
Đại dịch đã chứng minh một nghịch lý đáng chú ý: sự hỗn loạn và đứt gãy chuỗi cung ứng đôi khi lại trở thành “cơ hội vàng” cho các hãng vận tải container. Cùng với đó, chính sách thuế quan – vốn được xem là rào cản thương mại – lại vô tình mở ra lợi thế cho một số thị trường, khi nhu cầu nhập khẩu đậu nành Nam Mỹ tăng vọt, phản ánh tác động trực tiếp từ chính sách thương mại của cựu Tổng thống Donald Trump.
Tuần này, Bimco nhận định thỏa thuận thương mại giữa Trung Quốc và Mỹ mang lại lợi ích cho cả hai quốc gia, đồng thời tác động tích cực đến thị trường hàng rời.
Ông Filipe Gouveia, Giám đốc phân tích vận tải biển của Bimco, cho biết: “Trung Quốc đã đồng ý mua 12 triệu tấn đậu nành trong phần còn lại của năm 2025 và 25 triệu tấn mỗi năm trong ba năm tiếp theo, tương đương mức của năm 2024. Nếu các cam kết này được thực hiện, xuất khẩu đậu nành của Mỹ sẽ tăng mạnh trong ngắn hạn trước khi ổn định trở lại trong trung hạn.”
Trong bối cảnh này, Bimco nhận định các nhà sản xuất đậu nành Nam Mỹ sẽ là bên thua thiệt.
Tác động của thuế quan đối với các lô hàng đậu nành phản ánh sự méo mó mà các loại thuế nhập khẩu gây ra trên nhiều chuỗi cung ứng, ngành hàng và mặt hàng khác nhau, đồng thời dấy lên lo ngại rằng những biến động mới sẽ tiếp tục xuất hiện trong năm tới.
Thuế quan vẫn ở mức cao
Bà Emily Stausbøll, chuyên gia phân tích vận tải biển cấp cao của Xeneta, nhận định rằng dù việc tạm ngừng xung đột thương mại là một tín hiệu tích cực, nhưng điều đó sẽ không “thổi sinh khí” vào nhu cầu vận tải đang suy yếu ở Thái Bình Dương.
“Thuế quan vẫn ở mức cao bất chấp thỏa thuận tạm ngừng xung đột. Các nhà nhập khẩu Mỹ sẽ tận dụng nửa đầu năm 2026 để giải phóng lượng hàng tồn kho được tích trữ trước đó nhằm bảo vệ chuỗi cung ứng trước diễn biến căng thẳng của cuộc chiến thương mại,” bà nói.
Trên thực tế, Xeneta dự báo giá cước giao ngay toàn cầu sẽ giảm 25% trong năm 2026, còn giá cước theo hợp đồng giảm 10%, tức thấp hơn gần 20% so với thời điểm trước khi xảy ra các đợt chuyển hướng tránh Biển Đỏ vào tháng 12/2023.
Hơn nữa, do thỏa thuận “tạm ngừng xung đột” này thiếu các chi tiết cụ thể, dù đã xác định thời hạn kéo dài một năm, bà Stausbøll lưu ý rằng thời gian cần thiết để chuyển dịch sản xuất từ quốc gia này sang quốc gia khác sẽ dài hơn nhiều so với 12 tháng mà việc tạm ngừng xung đột này mang lại.
“Không ai có thể khẳng định chắc chắn điều gì sẽ xảy ra khi thỏa thuận hết hiệu lực – hoặc thậm chí liệu nó có kéo dài trọn 12 tháng hay không,” bà Stausbøll nhấn mạnh.
Đất hiếm và những thay đổi liên tục
Trong khi ngành vận tải biển tập trung vào khía cạnh của thỏa thuận Mỹ - Trung liên quan đến việc giảm rào cản thương mại, phí cảng và thuế quan, thì lại ít chú ý đến yếu tố thực sự thúc đẩy thương mại trong thỏa thuận này — đó là việc duy trì xuất khẩu khoáng sản và kim loại đất hiếm sang Mỹ.
Giáo sư James K. Galbraith thuộc Trường Chính sách công LBJ của Đại học Texas, đồng tác giả (cùng Jing Chen) của Entropy Economics: The Living Basis of Value and Production và The Power to Destroy: How Obsolete Economics Drove American Decline (dự kiến xuất bản vào năm tới), nhận định chuỗi tuyên bố mang tính đối đầu kéo dài qua nhiều đời chính quyền Mỹ sắp đi đến hồi kết.
Trong bài viết đăng trên tạp chí Project Syndicate của Mỹ, Giáo sư Galbraith nhận định: " Cục diện đang thay đổi". Ông dẫn chứng: "RAND – một trung tâm tư tưởng hàng đầu về an ninh quốc gia Mỹ – đã công bố một báo cáo mang tính bước ngoặt, kêu gọi chung sống hòa bình với Trung Quốc và thừa nhận tính hợp pháp của Đảng Cộng sản Trung Quốc (CPC)."
Sự thay đổi rõ rệt này, hơn bảy thập kỷ sau chiến thắng của Mao Trạch Đông trong cuộc nội chiến Trung Quốc, đã thôi thúc Giáo sư Galbraith đặt câu hỏi: "Điều gì đứng đằng sau sự 'tan băng' rõ rệt này?"
Theo Giáo sư Galbraith, câu trả lời nằm ở khoáng sản đất hiếm, đặc biệt là gallium. Gallium, một sản phẩm phụ của nhôm và kẽm, lại đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất thiết bị điện tử.Trung Quốc hiện kiểm soát 98% nguồn cung gallium toàn cầu. Và không có vật liệu thay thế cho gallium, cũng như cho một số khoáng sản khác mà Trung Quốc hiện nắm quyền chi phối gần như tuyệt đối.
Giáo sư Galbraith nhận định: Bằng việc ban hành lệnh cấm xuất khẩu các khoáng sản này sang Mỹ, "Trung Quốc về cơ bản đã dập tắt triển vọng xảy ra đối đầu quân sự giữa hai nước."
Điều này cũng có thể giải thích vì sao Washington sẵn sàng tìm kiếm sự hòa hoãn với Bắc Kinh. Trong khi đó, ngay trước thềm cuộc gặp thượng đỉnh giữa Donald Trump và Tập Cận Bình vào tuần trước, Mỹ đã gấp rút ký kết hàng loạt thỏa thuận về khoáng sản đất hiếm với Australia, Malaysia, Campuchia, Thái Lan và Nhật Bản — tất cả đều diễn ra trong vòng 10 ngày.
Giảm phụ thuộc vào sản xuất của Trung Quốc
“Điều chúng tôi đang cố gắng làm hiện nay là thoát khỏi sự phụ thuộc vào Trung Quốc như một mắt xích chủ chốt trong chuỗi cung ứng — nhưng điều đó sẽ cần thời gian,” ông Dennis Wilder, cựu quan chức tình báo cấp cao của Mỹ, hiện là chuyên gia cao cấp tại Đại học Georgetown, chia sẻ với CNBC.
Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào sản xuất của Trung Quốc nhiều khả năng vẫn sẽ tiếp diễn trong tương lai gần. Theo nghiên cứu của Goldman Sachs Investment Research phối hợp với Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), Trung Quốc không chỉ nắm giữ trữ lượng lớn các khoáng sản này mà còn chiếm tới 49% tổng sản lượng toàn cầu. Các nhà sản xuất khác như Úc, Mỹ và Myanmar chỉ nắm phần còn lại.
Hơn nữa, Trung Quốc kiểm soát 69% hoạt động khai thác đất hiếm, 92% công suất tinh luyện toàn cầu, và 98% sản lượng nam châm — vật liệu thiết yếu trong sản xuất xe điện.
Theo Goldman Sachs, việc phát triển một mỏ khai thác mới có thể mất tới 10 năm, trong khi xây dựng một nhà máy tinh luyện cần ít nhất 5 năm cho mỗi đơn vị.
Bà Wendy Cutler, Phó Chủ tịch cấp cao tại Viện Chính sách Xã hội Châu Á (Asia Society Policy Institute), nhận định: “Mối đe dọa mới nhất của Bắc Kinh về việc áp đặt các hạn chế xuất khẩu ngoài lãnh thổ trong lĩnh vực này đã trở thành một hồi chuông cảnh tỉnh cần thiết cho các đối tác trên toàn cầu.”
Tuy nhiên, James K. Galbraith lại nhìn nhận khác: “Việc hoãn thi hành các biện pháp này, trên thực tế, giống như một giai đoạn ‘thử thách’: Trung Quốc sẽ đánh giá trong vòng một năm xem liệu tinh thần hợp tác, giảm đối đầu và tự do thương mại có thực sự được duy trì hay không. Nếu không, tình hình của Mỹ sau một năm nữa sẽ không khả quan hơn — và cả hai bên đều hiểu điều đó.
Điều này trên thực tế có thể mở ra một giai đoạn ổn định tương đối cho ngành vận tải container và logistics—một sự ổn định mà nhiều doanh nghiệp trong ngành đã bày tỏ mong muốn bấy lâu nay.
Chris Lin
Nguồn: seatrade-maritime



