Cập nhật lúc 15h00 ngày 01/12/2025
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX theo Thông cáo báo chí cập nhật lúc 15:00 - 01/12/2025
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 20.480 | 20.880 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 20.000 | 20.400 |
Xăng sịnh học E10 RON 95-III | đồng/lít | 19.650 | 20.040 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 19.280 | 19.660 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 19.290 | 19.670 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 18.800 | 19.170 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 19.470 | 19.850 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 13.480 | 13.740 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 15.780 | 16.090 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn | |||
Nguồn: petrolimex.com.vn
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 11/11/2025, 1 USD =1.30741 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.74 SGD | 0.9 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.55 SGD | 1.01 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.49 SGD | 0.38 USD |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 77.50 SGD | 59.83 USD |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 75.72 SGD | 58.46 USD |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 77.69 SGD | 59.98 USD |
Ghi chú: USD = đô la Mỹ; SGD = đô la Singapore
Nguồn: oilpricez.com
Link: https://oilpricez.com/sg/singapore-oil-price#google_vignette
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 01/12/2025: 97.50 đô la Mỹ/tấn, giảm 1.15 đô la Mỹ (-1.17%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng
Lịch sử giá than 01/11/2025 - 01/12/2025
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
11/28/25 | 0.00 | 96.45 | 0.00 | 0.00 |
11/27/25 | 96.40 | 96.40 | 96.40 | 96.40 |
11/26/25 | 96.00 | 96.00 | 96.00 | 96.00 |
11/25/25 | 0.00 | 96.00 | 0.00 | 0.00 |
11/24/25 | 96.30 | 96.30 | 96.30 | 96.30 |
11/21/25 | 0.00 | 95.30 | 0.00 | 0.00 |
11/20/25 | 0.00 | 96.10 | 0.00 | 0.00 |
11/19/25 | 95.90 | 96.25 | 96.25 | 95.90 |
11/18/25 | 96.45 | 96.45 | 96.45 | 96.45 |
11/17/25 | 0.00 | 96.45 | 0.00 | 0.00 |
11/14/25 | 96.00 | 96.45 | 96.45 | 95.75 |
11/13/25 | 96.20 | 95.50 | 96.20 | 95.50 |
11/12/25 | 95.65 | 95.65 | 95.65 | 95.65 |
11/11/25 | 96.25 | 95.90 | 96.25 | 95.50 |
11/10/25 | 96.50 | 96.25 | 96.50 | 96.25 |
11/07/25 | 96.75 | 96.75 | 96.75 | 96.75 |
11/06/25 | 96.50 | 97.10 | 97.10 | 96.50 |
11/05/25 | 97.50 | 97.00 | 97.50 | 97.00 |
11/04/25 | 97.35 | 97.30 | 97.75 | 97.10 |
11/03/25 | 98.00 | 96.80 | 98.00 | 95.70 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian 1 tháng qua: giảm 0,36% hoặc tăng 0.35 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price



