Cập nhật lúc 15h00 ngày 15/05/2025
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX theo Thông cáo báo chí cập nhật lúc 15:00 - 15/05/2025
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 20.070 | 20.470 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 19.590 | 19.980 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 19.180 | 19.560 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 17.670 | 18.020 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 17.220 | 17.560 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 17.220 | 17.560 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 16.160 | 16.480 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 17.210 | 17.570 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Link: https://www.petrolimex.com.vn/ndi/thong-cao-bao-chi/petrolimex-dieu-chinh-gia-xang-dau-tu-15-gio-00-phut-ngay-15-05-2025.html
GIÁ XĂNG, DẦU DIESEL, DẦU THÔ Ở SINGAPORE
Tỷ giá ngày 11/05/2025, 1 USD =1.28992 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.73 SGD | 0.91 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.49 SGD | 0.92 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.51 SGD | 0.40 USD |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 81.18 SGD | 62.93 USD |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 80.25 SGD | 62.21 USD |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 82.80 SGD | 64.19 USD |
Ghi chú: USD = đô la Mỹ; SGD = đô la Singapore
Nguồn: oilpricez.com
Link: https://oilpricez.com/sg/singapore-oil-price#google_vignette
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 21/05/2025: 96.00 đô la Mỹ/tấn, giảm 0,20 đô la Mỹ (-0,21%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng
Lịch sử giá than 21/04/2025 - 21/05/2025
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
05/20/25 | 96.00 | 96.20 | 96.00 | 96.00 |
05/19/25 | 0.00 | 95.25 | 0.00 | 0.00 |
05/16/25 | 0.00 | 94.90 | 0.00 | 0.00 |
05/15/25 | 94.75 | 95.00 | 94.75 | 94.75 |
05/14/25 | 95.50 | 94.60 | 95.50 | 95.00 |
05/13/25 | 0.00 | 96.10 | 0.00 | 0.00 |
05/12/25 | 97.05 | 96.60 | 97.75 | 97.05 |
05/20/25 | 96.00 | 96.20 | 96.00 | 96.00 |
05/09/25 | 0.00 | 96.05 | 0.00 | 0.00 |
05/08/25 | 95.70 | 96.75 | 96.75 | 95.65 |
05/07/25 | 96.50 | 98.60 | 99.50 | 96.50 |
05/06/25 | 96.75 | 97.35 | 97.00 | 96.75 |
05/05/25 | 0.00 | 94.75 | 0.00 | 0.00 |
05/02/25 | 0.00 | 94.60 | 0.00 | 0.00 |
05/01/25 | 0.00 | 94.10 | 0.00 | 0.00 |
05/09/25 | 0.00 | 96.05 | 0.00 | 0.00 |
05/08/25 | 95.70 | 96.75 | 96.75 | 95.65 |
04/30/25 | 93.25 | 93.65 | 93.25 | 93.25 |
04/29/25 | 91.35 | 93.00 | 93.00 | 91.35 |
04/28/25 | 90.90 | 92.20 | 92.40 | 90.90 |
04/25/25 | 0.00 | 92.65 | 0.00 | 0.00 |
04/24/25 | 0.00 | 102.25 | 0.00 | 0.00 |
04/23/25 | 103.50 | 103.00 | 103.50 | 103.50 |
04/22/25 | 0.00 | 102.35 | 0.00 | 0.00 |
04/21/25 | 0.00 | 102.55 | 0.00 | 0.00 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian 1 tháng qua: giảm 6,19% hoặc giảm -6,35 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price