Dịch vụ
Tìm kiếm
lịch tàu Book chuyến Tuyển dụng Liên hệ

Giáo sư danh dự Bruce Scott của Trường Kinh doanh Harvard từng so sánh chủ nghĩa tư bản với một môn thể thao có tổ chức, nơi mọi trận đấu đều tuân theo những quy tắc đã được thống nhất. Hãy tưởng tượng bạn đang huấn luyện một trận đấu mà luật chơi thay đổi từng phút — làm sao bạn có thể thi đấu? Cũng như thể thao, doanh nghiệp cần một mức độ ổn định nhất định, và việc thay đổi luật giữa chừng gây xáo trộn nghiêm trọng cho toàn bộ cuộc chơi.

Nếu doanh nghiệp của bạn phụ thuộc vào thương mại quốc tế, thì môi trường hiện tại chẳng khác nào một trận đấu liên tục đổi luật. Dưới đây là một số thách thức mà các nhà quản lý chuỗi cung ứng đang phải đối mặt, cùng với những gợi ý ứng phó trong lúc chờ thị trường ổn định trở lại.

Những thách thức hiện tại của chuỗi cung ứng

Bao gồm các vấn đề sau:

Sự bất định về kết quả của cuộc chiến thuế quan khiến doanh nghiệp không thể lập kế hoạch dài hạn.

Việc dịch chuyển chuỗi cung ứng xuyên biên giới, đặc biệt với các mặt hàng cứng như linh kiện ô tô, đòi hỏi thời gian và khoản đầu tư lớn — ví dụ, chỉ riêng việc chuyển sản xuất linh kiện ô tô về trong nước có thể mất tới một năm, với điều kiện các nhà cung cấp nội địa có đủ năng lực dự phòng. Trong khi đó, xây dựng công suất mới để thay thế lượng chip bán dẫn nhập khẩu hiện nay có thể tiêu tốn hàng trăm tỷ đô la và kéo dài hàng thập kỷ.

Khi mức thuế và các rào cản nhập khẩu thay đổi chóng mặt như hiện nay, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp sẽ trì hoãn đầu tư cho đến khi tình hình ổn định, làm nguội dòng vốn thay vì thúc đẩy nó.

Nhiều nhà sản xuất không có khả năng gánh chi phí thuế quan, dẫn đến việc buộc phải tăng giá bán.

Một chủ trang trại trái cây tại Florida và California chia sẻ rằng biên lợi nhuận trong ngành nông sản tươi sống vốn đã rất mỏng, thường chỉ ở mức một chữ số. Ngoài chi phí nhập khẩu nguyên liệu đầu vào, nhiều nông dân Mỹ còn phải đối mặt với thuế đánh vào nông sản nhập từ Trung và Nam Mỹ — nguồn cung chính trong mùa trái vụ tại Mỹ. Không thể hấp thụ chi phí thuế, họ sẽ phải tăng giá bán, điều này làm suy giảm sức mua của các hộ gia đình Mỹ, gia tăng áp lực lạm phát và kéo giảm tổng cầu trên thị trường.

Các biện pháp trả đũa thương mại có thể làm thay đổi toàn bộ bài toán kinh tế sản xuất.

Nhiều quốc gia đã đe dọa áp thuế trả đũa lên hàng hóa Mỹ, điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị trường xuất khẩu và làm gia tăng sự bất ổn của một hệ thống vốn đã mong manh. Nông dân ở Florida cho biết khách hàng Canada đã hủy đơn hàng dâu tây – một ví dụ cho làn sóng tẩy chay hàng Mỹ đang lan rộng trên toàn cầu, được khuếch đại bởi các luồng thông tin tiêu cực trên mạng xã hội. Thuế trả đũa của Trung Quốc đối với nông sản Mỹ cũng có thể khiến mùa vụ trồng đậu nành, hạt có dầu và ngũ cốc năm tới rơi vào trạng thái bất định, đồng thời ảnh hưởng dây chuyền đến cả ngành thiết bị nông nghiệp.

Trong khi đó, Canada đã xem xét lại hợp đồng mua máy bay chiến đấu F-35 của Lockheed Martin, và một số khách hàng tiềm năng tại châu Âu cũng bắt đầu nghi ngờ về mức độ tin cậy của các nhà cung cấp từ Mỹ. Chương trình F-35 được tài trợ bởi các quốc gia đối tác, trong đó quy mô đơn hàng tổng hợp đóng vai trò then chốt trong việc giảm chi phí đơn vị thông qua hiệu ứng học hỏi và sản xuất hàng loạt. Viễn cảnh sụt giảm đơn hàng đã nhanh chóng phản ánh vào giá cổ phiếu của Lockheed Martin.

Việc thay đổi các quy tắc thương mại có thể dẫn đến những hệ quả khó lường. 

Phần lớn hạ tầng logistics toàn cầu được xây dựng dựa trên các quy định và giả định ổn định; do đó, những thay đổi thiếu tính toán kỹ lưỡng có thể gây ra tác động dây chuyền. Một ví dụ điển hình là phiên điều trần theo Mục 301 gần đây tại Ủy ban Thương mại Quốc tế Mỹ về đề xuất mức phí lên tới 1,5 triệu đô la Mỹ cho mỗi lần tàu Trung Quốc cập cảng Mỹ. Đề xuất này đã không tính đến đặc thù của các tuyến vận tải container, vốn hoạt động theo chuỗi các điểm dừng luân phiên.

Chẳng hạn, một con tàu từ Trung Quốc sang Bờ Tây Mỹ thường dừng tại cảng Los Angeles và Long Beach để dỡ hàng nhập khẩu, sau đó tiếp tục đến Oakland để nhận hàng nông sản xuất khẩu, rồi có thể đi tiếp tới Seattle hoặc Tacoma trước khi quay lại châu Á. Một hãng tàu đã thông báo với khách hàng rằng họ sẽ loại bỏ điểm dừng tại Oakland vì không còn hiệu quả về kinh tế, điều này có thể làm tăng đáng kể chi phí xuất khẩu của vùng nông nghiệp Central Valley ở California và khiến tình trạng quá tải tại cụm cảng Los Angeles/Long Beach trở nên trầm trọng hơn. Có lẽ vì lý do đó mà phiên điều trần này đã nhanh chóng chuyển thành một “buổi động não tìm giải pháp”.

Hạ tầng của Mỹ hiện không đủ năng lực để xử lý việc gia tăng đột ngột trong thu thuế và kiểm tra hàng hóa nhập khẩu.

Việc thực thi và thu thuế quan phụ thuộc vào hệ thống tài liệu thương mại quốc tế và cơ chế thu nộp chuyên biệt. Từ những năm 1980 đến giữa thập niên 2010, thế giới đã chứng kiến xu hướng giảm thuế ổn định, đi kèm với nhiều hiệp định thương mại tự do và cơ chế miễn trừ, giúp dòng chảy hàng hóa trở nên thông suốt hơn. Nay khi đảo ngược xu hướng này, Mỹ buộc phải đầu tư thêm vào hạ tầng và gia tăng chi phí xử lý để đáp ứng yêu cầu mới.

Ví dụ, khi Tổng thống Trump ban hành sắc lệnh hành pháp vào tháng 2/2025 nhằm xóa bỏ ngưỡng miễn thuế (de minimis) — vốn cho phép hàng hóa nhập khẩu dưới 800 USD được miễn thuế — tình trạng hỗn loạn đã xảy ra. Sân bay quốc tế John F. Kennedy ở New York bị ùn ứ hơn một triệu kiện hàng, khiến lực lượng hải quan và các đơn vị logistics bị quá tải. Chỉ trong vòng 48 giờ, sắc lệnh này còn buộc Bưu điện Hoa Kỳ (USPS) tạm ngừng tiếp nhận bưu kiện từ Trung Quốc và Hồng Kông để tìm cách xử lý việc thu thuế.

Hiện thời hạn miễn thuế đã được gia hạn đến ngày 2/5, khiến thị trường vận tải hàng không xuyên Thái Bình Dương trở nên hỗn loạn khi các nhà nhập khẩu gấp rút đưa hàng về trước thời hạn. Viện CATO ước tính việc xóa bỏ hoàn toàn ngưỡng de minimis sẽ đòi hỏi Mỹ phải tuyển dụng và đào tạo thêm khoảng 22.000 nhân viên Hải quan và Bảo vệ Biên giới. Để đảm bảo chuỗi vận hành không gián đoạn, Mỹ cần đầu tư mạnh vào cải cách hạ tầng, hiện đại hóa hệ thống phân loại hàng nhập khẩu và áp dụng các giải pháp tự động hóa.

Doanh nghiệp nên làm gì trong lúc bất ổn chưa qua?

Trong những tháng tới, môi trường thương mại toàn cầu có thể sẽ tiếp tục biến động từng ngày. Tuy nhiên, các nhà quản lý vẫn có thể chủ động thực hiện một số bước để chuẩn bị tốt hơn — cả cho những biến động ngắn hạn lẫn kế hoạch chiến lược dài hạn.

Đảm bảo doanh nghiệp của bạn được chuẩn bị đầy đủ hồ sơ chứng nhận xuất xứ hàng hóa.

Dù mức thuế cuối cùng có ra sao, thì tài liệu chứng minh quốc gia nơi sản phẩm được sản xuất, gia công hoặc chuyển đổi đáng kể luôn đóng vai trò quan trọng. Chứng từ này không chỉ quyết định việc hàng hóa có đủ điều kiện được hưởng ưu đãi thương mại hay không, mà còn là cơ sở để tính thuế nhập khẩu và tuân thủ các quy định về nhãn mác, xuất xứ. Hồ sơ chính xác sẽ giúp tránh bị chậm trễ, bị phạt hoặc bị tịch thu hàng hóa tại cửa khẩu.

Tuy nghe có vẻ đơn giản, nhưng việc chuẩn bị bộ hồ sơ này là rất phức tạp — đặc biệt với các sản phẩm có linh kiện, bộ phận được sản xuất và lắp ráp qua nhiều quốc gia. Dù chiến tranh thương mại có leo thang đến đâu, đây vẫn là một yêu cầu không thể lơ là.

Phân tích tính khả thi của các địa điểm sản xuất hiện tại.

Các nhà quản lý nên nhanh chóng đánh giá hoạt động sản xuất hiện nay, đặc biệt là cơ cấu chi phí và khả năng chuyển đổi địa điểm sản xuất. Thực tế là, với nhiều mặt hàng phụ thuộc vào lao động giá rẻ — như quần áo may sẵn, giày dép, đồ trang trí — thì việc chuyển sản xuất về Mỹ là không hợp lý về mặt kinh tế. Nếu chi phí lao động chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm, thì rất khó biện minh cho việc di dời. Trong trường hợp doanh nghiệp vẫn muốn chuyển sản xuất về Mỹ, năng suất lao động cao sẽ là yếu tố bắt buộc để thu hẹp khoảng cách chi phí — điều này đồng nghĩa với việc phải áp dụng tự động hóa ở quy mô lớn hoặc đổi mới quy trình sản xuất một cách mạnh mẽ.

Có lẽ sẽ không hợp lý nếu vội vàng đưa ra quyết định chuyển dịch sản xuất khi cục diện cuộc chiến thuế quan do ông Trump khơi mào vẫn chưa rõ ràng. Trong một số trường hợp, lợi thế về chi phí lao động tại nước ngoài vẫn quá lớn, khiến các nhà quản lý có thể chọn giữ nguyên dây chuyền sản xuất ở nước ngoài và chấp nhận trả thuế, thay vì chịu chi phí cao hơn khi chuyển về sản xuất trong nước.

choose to keep manufacturing where it is and just pay the tariffs.

Xem xét lại các khối thương mại mà doanh nghiệp đang phụ thuộc.

Những năm gần đây, nhu cầu đa dạng hóa rủi ro nguồn cung đã thúc đẩy chiến lược “khu vực hóa”, nhưng mức thuế ngày càng cao và chiến tranh thương mại leo thang buộc các nhà quản lý phải chú trọng hơn tới rủi ro thị trường ở phía cầu. Cụ thể, cần đánh giá lại việc quá lệ thuộc doanh thu vào một khối hay khu vực – giống như nhiều doanh nghiệp Canada phụ thuộc nặng vào thị trường Mỹ, hay các hãng Đức vào thị trường Trung Quốc. Hoa Kỳ vẫn là thị trường giàu có nhất, nhưng không còn chiếm ưu thế tuyệt đối như trước.

Chẳng hạn, nếu doanh nghiệp của bạn vừa xây dựng một nhà máy tại Mexico để phục vụ thị trường Mỹ, thì giờ đây bạn nên cân nhắc mở rộng sang các thị trường khác từ chính địa điểm này. Mexico hiện có 13 hiệp định thương mại tự do với hơn 50 quốc gia, mở ra nhiều cơ hội tiếp cận thị trường mới.

Các nhà quản lý cần nhìn vào bức tranh tổng thể — từ cách nguyên vật liệu và linh kiện được cung ứng ở đầu chuỗi cho đến cách và nơi sản phẩm hoàn chỉnh được phân phối ở cuối chuỗi. Hãy tập trung vào các nhóm quốc gia có thể giao thương lẫn nhau, ngay cả khi khu vực Bắc Mỹ đang dần phân mảnh.

Doanh nghiệp cần những quy tắc ổn định để đưa ra quyết định đầu tư và lựa chọn nguồn cung. Tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa rõ khi nào các quy tắc này sẽ trở nên rõ ràng và đáng tin cậy. Trong lúc chờ đợi, các nhà quản lý cần chủ động chuẩn bị tốt nhất có thể để đối mặt với những biến động kéo dài trong thương mại toàn cầu.

Chris Lin
Nguồn: bhr.org

Có thể bạn quan tâm

Hai công ty vận tải biển bị phạt 2 triệu đô la Mỹ do vi phạm xả dầu ra biển
Hai công ty vận tải biển bị phạt 2 triệu đô la Mỹ do vi phạm xả dầu ra biển 09/10/2024

Công ty Prive Overseas Marine LLC và Prive Shipping Denizcilik Ticaret, 2 công ty vận hành tàu chở dầu P/S Dream, đã bị kết án tại Tòa án Liên bang New Orleans buộc phải nộp phạt hình sự 2 triệu đô la Mỹ và hoàn thành 4 năm quản thúc.

Vận tải container 2050: Khi container trở thành khách hàng
Vận tải container 2050: Khi container trở thành khách hàng 17/11/2023

Một chuỗi cung ứng trong lĩnh vực container, được định hình bởi dữ liệu và phân tích phức tạp, sẽ trông như thế nào? ông Jan-Olaf Probst, Giám đốc Kinh doanh – mảng tàu container tại DNV, chia sẻ về tiềm năng tương lai của một thị trường được số hóa và giảm phát thải cacbon hoàn toàn cũng như những điều cần thiết để đạt được điều đó.

Theo Kpler, xuất khẩu than Indonesia tháng 10 tăng lên mức cao nhất trong nhiều năm
Theo Kpler, xuất khẩu than Indonesia tháng 10 tăng lên mức cao nhất trong nhiều năm 17/11/2023

Xuất khẩu than của Indonesia đã ghi nhận mức tăng trưởng đáng chú ý so với cùng kỳ năm ngoái và so với hàng tháng trong tháng 10, vượt qua kỷ lục trước đó vào tháng 3 và đạt mức cao mới kể từ ít nhất là tháng 1/2017.

Giám đốc Hapag-Lloyd cho biết: Ngành vận tải container chuẩn bị cho sự suy thoái
Giám đốc Hapag-Lloyd cho biết: Ngành vận tải container chuẩn bị cho sự suy thoái 17/11/2023

Người đứng đầu hãng vận tải lớn thứ 5 thế giới cho biết, ngành vận tải container phải đối mặt với một số năm khó khăn do tình hình giá cước vận chuyển giảm sút , nền kinh tế châu u yếu kém và tình trạng bất ổn địa chính trị ngày càng lan rộng làm lu mờ triển vọng.

Cảng Mega mới của Ấn Độ hy vọng thu hút các tàu lớn nhất thế giới
Cảng Mega mới của Ấn Độ hy vọng thu hút các tàu lớn nhất thế giới 24/10/2023

Khi Zhen Hua 15 - một tàu chở hàng hạng nặng đi từ vùng biển phía Đông của Trung Quốc - dỡ hàng tại cảng Vizhinjam hôm Chủ nhật. Cảng đã làm được nhiều việc hơn là chỉ hạ thủy những chiếc cần cẩu khổng lồ đầu tiên ở địa điểm này, và cảng cũng đưa Ấn Độ lên bản đồ cho các tàucontainer lớn nhất thế giới có thể ghé tại đây.