Istock
Nguy cơ Trung Quốc rơi vào một cuộc suy thoái kéo dài chưa từng có đang gia tăng.
Nền kinh tế nước này đang trải qua tình trạng giảm phát, với mức giá liên tục giảm trong hai năm liên tiếp tính đến năm 2024, theo dữ liệu từ Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc. Đây có thể là giai đoạn suy giảm giá cả kéo dài nhất kể từ những năm 1960.
Bên cạnh sự sụp đổ của ngành bất động sản, nguy cơ chiến tranh thương mại với Mỹ, cùng với những thách thức về nhân khẩu học và nợ công, phần lớn người dân Trung Quốc đã mất niềm tin vào nền kinh tế và sự lãnh đạo của chính phủ.
Trung Quốc đang hội tụ đủ yếu tố để rơi vào suy thoái – và không phải một cuộc suy thoái ngắn hạn. Nền kinh tế đã chi quá nhiều cho đầu tư và cần chuyển sang thúc đẩy tiêu dùng, nhưng người dân lại không muốn chi tiêu. Tỷ lệ tiết kiệm cao kéo dài, cộng với giảm phát, giá bất động sản lao dốc, dân số già hóa và gánh nặng nợ của doanh nghiệp lẫn chính phủ, càng làm trầm trọng thêm tình hình.
Thoát khỏi cuộc suy thoái này sẽ rất khó khăn do thách thức trong việc khôi phục niềm tin và kích thích chi tiêu từ cả hộ gia đình lẫn doanh nghiệp. Nợ của chính quyền địa phương đang ở mức cao, nên việc tăng chi tiêu công để thúc đẩy nhu cầu có thể làm trầm trọng thêm mất cân bằng kinh tế.
Tình trạng giảm phát hiện tại là hệ quả của việc chính phủ Trung Quốc duy trì mô hình kinh tế truyền thống, trong đó nhà nước kiểm soát chặt chẽ và sở hữu phần lớn tài nguyên, hạn chế hoạt động của thị trường tự do và đặt quyền lãnh đạo của Đảng Cộng sản lên trên hết. Mô hình này từng tạo ra kỳ tích kinh tế, nhưng cũng dẫn đến vấn đề nan giải nhất của Trung Quốc: sự mất cân đối nghiêm trọng giữa đầu tư và tiêu dùng nội địa.
Để duy trì tốc độ tăng trưởng nhanh và giảm thiểu suy thoái kinh tế, Trung Quốc từ lâu đã dựa chủ yếu vào đầu tư vào cơ sở hạ tầng, bất động sản và sản xuất. Tuy nhiên, tiêu dùng hộ gia đình bị kìm hãm nghiêm trọng bởi các chính sách bất công và hệ thống an sinh xã hội mang tính phân biệt đối xử, bao gồm việc hạn chế nghiêm ngặt quyền di cư lao động, bảo vệ nhân quyền yếu kém và chế độ phúc lợi thấp dành cho lao động nhập cư.
Trong 30 năm đến năm 2012, tỷ lệ đầu tư trong GDP tăng từ 32% lên 46%, trong khi tỷ trọng tiêu dùng cuối cùng giảm từ 66,6% xuống 51,1%. Mức đầu tư cao giúp nâng cấp cơ sở hạ tầng và hiện đại hóa công nghệ sản xuất, đưa Trung Quốc trở thành cường quốc sản xuất toàn cầu. Tuy nhiên, theo thời gian, sự phụ thuộc quá mức vào đầu tư đã dẫn đến tình trạng dư thừa công suất nghiêm trọng trong các ngành công nghiệp chủ chốt, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.
Dưới sự lãnh đạo của Ông Tập Cận Bình từ năm 2012, chính phủ Trung Quốc tiếp tục theo đuổi chính sách kinh tế hướng về xuất khẩu. Năm 2023, đầu tư chiếm 41,1% GDP danh nghĩa của Trung Quốc (so với mức trung bình toàn cầu là 24%), trong khi tiêu dùng chỉ chiếm 56% (thấp hơn mức trung bình toàn cầu là 76%). Thặng dư thương mại của Trung Quốc trong năm 2024 đạt mức kỷ lục 992 tỷ USD, điều này có thể khiến Donald Trump không hài lòng và có khả năng áp đặt thêm các rào cản thương mại, làm gia tăng bất ổn kinh tế Trung Quốc.
Tập Cận Bình chưa thể thiết lập một hệ thống phúc lợi xã hội toàn diện để tạo niềm tin cho người dân nhằm thúc đẩy tiêu dùng hộ gia đình. Ông cho rằng chính sách phúc lợi sẽ khuyến khích sự lười biếng. Do đó, trong bối cảnh bất ổn kinh tế và chính trị kéo dài, các hộ gia đình Trung Quốc ưu tiên cắt giảm chi tiêu và gia tăng tiết kiệm, càng khiến tiêu dùng nội địa suy giảm nghiêm trọng.
Trong quý II/2024, chỉ số niềm tin thu nhập của Ngân hàng Trung ương Trung Quốc ghi nhận ở mức 45,6%, giảm 4,4 điểm phần trăm so với quý I/2022 – thời điểm chính phủ áp đặt các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt để chống Covid-19. Tỷ lệ tiết kiệm hộ gia đình tại Trung Quốc đã tăng vọt lên 55% vào năm 2024, cao hơn 11,2 điểm phần trăm so với năm 2023 và đạt mức cao nhất kể từ năm 1952.
Tập Cận Bình khẳng định sẽ duy trì chính sách hiện tại và tiếp tục đẩy mạnh kiểm soát nền kinh tế nhà nước. Trung Quốc đang rời xa xu hướng tự do hóa thị trường, quay trở lại mô hình phát triển do nhà nước dẫn dắt và ưu tiên chính sách công nghiệp. Khu vực tư nhân chịu nhiều thiệt hại, với tỷ lệ doanh nghiệp tư nhân trong số các công ty niêm yết lớn nhất Trung Quốc giảm mạnh từ 55% vào giữa năm 2021 xuống chỉ còn 33% vào giữa năm 2024. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Trung Quốc cũng giảm 27,1% trong năm 2024, sau khi đã giảm 8,0% vào năm 2023.
Dân số Trung Quốc đang già hóa nhanh chóng, khiến việc thúc đẩy tiêu dùng nội địa và kiểm soát nợ công ngày càng trở nên khó khăn trong thập kỷ tới. Hệ thống lương hưu cũng đang đối mặt với nguy cơ cạn kiệt vào năm 2035, làm trầm trọng thêm những mất cân đối trong cơ cấu kinh tế mà các nhà hoạch định chính sách cam kết giải quyết.
Cùng với các chiến dịch chống tham nhũng và “kỷ luật nghiêm minh trong Đảng” kéo dài, Tập Cận Bình đã đưa Trung Quốc quay trở lại mô hình độc tài cá nhân, sau nhiều thập kỷ lãnh đạo tập thể được thể chế hóa. Dưới sự cai trị tập trung quyền lực tuyệt đối, bất kỳ nỗ lực nào của chính quyền địa phương và quan chức nhằm thay đổi hệ thống chính trị cứng nhắc đều có nguy cơ bị trừng phạt nghiêm khắc.
Chính phủ Trung Quốc ngày càng ban hành nhiều luật và quy định nhằm tăng cường giám sát người dân, kéo theo chi phí xã hội gia tăng. Những nhà cải cách và những người ủng hộ tự do tư tưởng, ngôn luận đã bị đàn áp trong chiến dịch siết chặt kiểm soát nhân quyền của Tập Cận Bình. Các cải cách chính trị từng góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đổi mới dưới thời Đặng Tiểu Bình, Giang Trạch Dân và Hồ Cẩm Đào nay đã chững lại, thậm chí có dấu hiệu thụt lùi.
Các biện pháp kích thích kinh tế của chính phủ không mang lại hiệu quả rõ rệt. Từ tháng 7/2024, tỷ lệ thất nghiệp trong thanh niên vẫn duy trì ở mức trên 17%.
Nền kinh tế Trung Quốc có thể chưa chính thức rơi vào suy thoái – tức là GDP chưa suy giảm – nhưng tốc độ tăng trưởng đang chậm hơn nhiều so với tiêu chuẩn của bốn thập kỷ qua. Chính phủ ước tính GDP năm 2024 tăng 5,0% so với năm 2023, nhưng theo nghiên cứu của Rhodium Group, con số thực tế có thể chỉ từ 2,4% đến 2,8%.
Chris Lin
Nguồn: Maritime executive