Cập nhật lúc 00h00 ngày 01/07/2025
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX theo Thông cáo báo chí cập nhật lúc 00:00 - 01/07/2025
Sản phẩm  | Đơn vị  | Vùng 1  | Vùng 2  | 
Xăng RON 95-V  | đồng/lít  | 21.570  | 22.000  | 
Xăng RON 95-III  | đồng/lít  | 21.110  | 21.530  | 
Xăng sịnh học E5 RON 92-II  | đồng/lít  | 20.530  | 20.940  | 
DO 0,001S-V  | đồng/lít  | 19.600  | 19.990  | 
DO 0,05S-II  | đồng/lít  | 19.340  | 19.720  | 
Dầu hỏa 2-K  | đồng/lít  | 19.060  | 19.440  | 
Mazuts N02B (3,5S) - HFO  | đồng/kg  | 16.950  | 17.280  | 
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG)  | đồng/kg  | 19.000  | 19.380  | 
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn  | |||
Nguồn: petrolimex.com.vn
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 11/05/2025, 1 USD =1.27085SGD
Giá xăng dầu tại Singapore  | SGD/lít  | USD/lít  | 
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng:  | 2.74 SGD  | 0.94 USD  | 
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel:  | 2.51 SGD  | 1 USD  | 
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore  | Giá tính theo SGD  | Theo USD  | 
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô:  | 0.52 SGD  | 0.41 USD  | 
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô:  | 83.09 SGD  | 65.39 USD  | 
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay:  | 82.15 SGD  | 64.64 USD  | 
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay:  | 83.01 SGD  | 65.32 USD  | 
Ghi chú: USD = đô la Mỹ; SGD = đô la Singapore
Nguồn: oilpricez.com
Link: https://oilpricez.com/sg/singapore-oil-price#google_vignette
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 01/07/2025: 103.80 đô la Mỹ/tấn, giảm 3,45 đô la Mỹ (-3,22%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng
Lịch sử giá than 01/06/2025 - 01/07/2025
NGÀY ▼  | GIÁ MỞ CỬA  | GIÁ ĐÓNG CỬA  | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY  | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY  | 
06/30/25  | 107.00  | 107.65  | 107.65  | 105.85  | 
06/27/25  | 0.00  | 106.40  | 0.00  | 0.00  | 
06/26/25  | 103.90  | 103.90  | 103.90  | 103.90  | 
06/25/25  | 0.00  | 103.20  | 0.00  | 0.00  | 
06/24/25  | 103.45  | 103.45  | 103.45  | 103.45  | 
06/23/25  | 0.00  | 104.45  | 0.00  | 0.00  | 
06/20/25  | 0.00  | 103.75  | 0.00  | 0.00  | 
06/19/25  | 0.00  | 103.50  | 0.00  | 0.00  | 
06/18/25  | 104.20  | 103.85  | 104.20  | 103.85  | 
06/17/25  | 103.75  | 104.20  | 104.20  | 103.75  | 
06/16/25  | 103.10  | 103.10  | 103.10  | 103.10  | 
06/13/25  | 103.50  | 103.60  | 103.60  | 103.50  | 
06/12/25  | 102.50  | 102.75  | 102.75  | 102.30  | 
06/11/25  | 102.70  | 102.70  | 102.70  | 102.70  | 
06/10/25  | 103.50  | 101.90  | 103.50  | 101.90  | 
06/09/25  | 102.95  | 103.50  | 103.70  | 102.75  | 
06/06/25  | 101.00  | 101.80  | 102.40  | 101.00  | 
06/05/25  | 100.00  | 100.65  | 100.65  | 100.00  | 
06/04/25  | 97.30  | 98.90  | 98.90  | 97.30  | 
06/03/25  | 97.10  | 97.30  | 97.50  | 96.75  | 
06/02/25  | 96.40  | 96.75  | 97.20  | 96.40  | 
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian 1 tháng qua: tăng 11,27% hoặc tăng 10,9 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price



