Cập nhật lúc 15h00 ngày 31/07/2025
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX theo Thông cáo báo chí cập nhật lúc 15:00 - 31/07/2025
Sản phẩm  | Đơn vị  | Vùng 1  | Vùng 2  | 
Xăng RON 95-V  | đồng/lít  | 20.170  | 20.570  | 
Xăng RON 95-III  | đồng/lít  | 19.840  | 20.230  | 
Xăng sịnh học E5 RON 95-III  | đồng/lít  | 19.600  | 19.990  | 
Xăng sịnh học E5 RON 92-II  | đồng/lít  | 19.400  | 19.780  | 
DO 0,001S-V  | đồng/lít  | 19.260  | 19.640  | 
DO 0,05S-II  | đồng/lít  | 19.060  | 19.440  | 
Dầu hỏa 2-K  | đồng/lít  | 18.710  | 19.080  | 
Mazuts N02B (3,5S) - HFO  | đồng/kg  | 15.530  | 15.840  | 
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG)  | đồng/kg  | 17.950  | 18.300  | 
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn  | |||
Nguồn: petrolimex.com.vn
Link: https://www.petrolimex.com.vn/ndi/thong-cao-bao-chi/petrolimex-dieu-chinh-gia-xang-dau-tu-15-gio-00-phut-ngay-31-7-2025.html
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ tại Singapore
Tỷ giá ngày 01/08/2025, 1 USD =1.29776SGD
Giá xăng dầu tại Singapore  | SGD/lít  | USD/lít  | 
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng:  | 2.74 SGD  | 0.92 USD  | 
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel:  | 2.51 SGD  | 1.01 USD  | 
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore  | Giá tính theo SGD  | Theo USD  | 
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô:  | 0.57 SGD  | 0.44 USD  | 
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô:  | 89.89 SGD  | 69.46 USD  | 
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay:  | 89.43 SGD  | 68.91 USD  | 
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay:  | 90.23 SGD  | 69.53 USD  | 
Ghi chú: USD = đô la Mỹ; SGD = đô la Singapore
Nguồn: oilpricez.com
Link: https://oilpricez.com/sg/singapore-oil-price#google_vignette   
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 10/07/2025: 108.60 đô la Mỹ/tấn, tăng 0,25 đô la Mỹ (+0.23%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng
Lịch sử giá than 01/07/2025 - 01/08/2025
NGÀY ▼  | GIÁ MỞ CỬA  | GIÁ ĐÓNG CỬA  | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY  | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY  | 
07/30/25  | 104.40  | 104.50  | 104.95  | 104.00  | 
07/29/25  | 103.25  | 104.80  | 104.80  | 103.25  | 
07/28/25  | 101.15  | 102.75  | 102.85  | 101.15  | 
07/25/25  | 104.45  | 104.50  | 104.50  | 104.45  | 
07/24/25  | 104.50  | 104.50  | 104.50  | 104.50  | 
07/23/25  | 0.00  | 104.35  | 0.00  | 0.00  | 
07/22/25  | 104.75  | 104.75  | 104.75  | 104.75  | 
07/21/25  | 0.00  | 104.20  | 0.00  | 0.00  | 
07/18/25  | 104.50  | 104.50  | 104.50  | 104.50  | 
07/17/25  | 105.00  | 105.00  | 105.00  | 105.00  | 
07/16/25  | 0.00  | 105.15  | 0.00  | 0.00  | 
07/15/25  | 104.25  | 104.50  | 104.50  | 104.25  | 
07/14/25  | 106.60  | 106.50  | 106.60  | 106.50  | 
07/11/25  | 108.75  | 108.75  | 108.75  | 108.75  | 
07/10/25  | 110.00  | 108.60  | 110.00  | 108.60  | 
07/09/25  | 109.00  | 108.00  | 109.00  | 107.95  | 
07/08/25  | 106.25  | 106.65  | 106.65  | 106.25  | 
07/07/25  | 106.75  | 106.00  | 106.75  | 106.00  | 
07/04/25  | 105.85  | 106.00  | 106.00  | 105.85  | 
07/03/25  | 109.80  | 108.45  | 109.80  | 108.45  | 
07/02/25  | 110.00  | 109.20  | 110.00  | 108.25  | 
07/01/25  | 103.80  | 103.80  | 103.80  | 103.80  | 
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian 1 tháng qua: giảm 2,93% hoặc giảm 3,15 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price



