Cập nhật lúc 15h00 ngày 08/05/2025
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX theo Thông cáo báo chí cập nhật lúc 15:00 - 08/05/2025
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 19.730 | 20.120 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 19.170 | 19.550 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 18.770 | 19.140 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 17.330 | 17.670 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 16.800 | 17.130 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 16.940 | 17.270 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 15.530 | 15.840 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 17.080 | 17.420 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Link: https://www.petrolimex.com.vn/ndi/thong-cao-bao-chi/petrolimex-dieu-chinh-gia-xang-dau-tu-15-gio-00-phut-ngay-08-05-2025.html
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 11/05/2025, 1 USD =1.29836SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.73 SGD | 0.92 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.50 SGD | 0.92 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.50 SGD | 0.39 USD |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 79.56 SGD | 61.28 USD |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 77.75 SGD | 59.89 USD |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 79.76 SGD | 61.43 USD |
Ghi chú: USD = đô la Mỹ; SGD = đô la Singapore
Nguồn: oilpricez.com
Link: https://oilpricez.com/sg/singapore-oil-price#google_vignette
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 08/05/2025: 96.75 đô la Mỹ/tấn, giảm 2,70 đô la Mỹ (-2,71%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng
Lịch sử giá than 10/04/2025 - 10/05/2025
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
05/09/25 | 0.00 | 96.05 | 0.00 | 0.00 |
05/08/25 | 95.70 | 96.75 | 96.75 | 95.65 |
05/07/25 | 96.50 | 98.60 | 99.50 | 96.50 |
05/06/25 | 96.75 | 97.35 | 97.00 | 96.75 |
05/05/25 | 0.00 | 94.75 | 0.00 | 0.00 |
05/02/25 | 0.00 | 94.60 | 0.00 | 0.00 |
05/01/25 | 0.00 | 94.10 | 0.00 | 0.00 |
05/09/25 | 0.00 | 96.05 | 0.00 | 0.00 |
05/08/25 | 95.70 | 96.75 | 96.75 | 95.65 |
04/30/25 | 93.25 | 93.65 | 93.25 | 93.25 |
04/29/25 | 91.35 | 93.00 | 93.00 | 91.35 |
04/28/25 | 90.90 | 92.20 | 92.40 | 90.90 |
04/25/25 | 0.00 | 92.65 | 0.00 | 0.00 |
04/24/25 | 0.00 | 102.25 | 0.00 | 0.00 |
04/23/25 | 103.50 | 103.00 | 103.50 | 103.50 |
04/22/25 | 0.00 | 102.35 | 0.00 | 0.00 |
04/21/25 | 0.00 | 102.55 | 0.00 | 0.00 |
04/17/25 | 103.50 | 102.55 | 103.50 | 103.50 |
04/16/25 | 104.50 | 103.50 | 104.70 | 103.50 |
04/15/25 | 104.50 | 104.30 | 104.50 | 104.00 |
04/14/25 | 103.75 | 103.65 | 103.75 | 103.75 |
04/11/25 | 103.00 | 102.55 | 103.00 | 103.00 |
04/10/25 | 102.75 | 102.40 | 102.75 | 102.75 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian 1 tháng qua: giảm 6,2% hoặc giảm -6,35 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price