Cập nhật lúc 15h00 ngày 05/06/2025
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX theo Thông cáo báo chí cập nhật lúc 15:00 - 05/06/2025
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 20.170 | 20.570 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 19.690 | 20.080 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 19.260 | 19.640 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 17.870 | 18.220 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 17.420 | 17.760 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 17.280 | 17.620 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 16.170 | 16.490 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 18.220 | 18.580 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Link: https://www.petrolimex.com.vn/ndi/thong-cao-bao-chi/petrolimex-dieu-chinh-gia-xang-dau-tu-15-gio-00-phut-ngay-05-6-2025.html
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 11/05/2025, 1 USD = 1.2864 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.71 SGD | 0.92 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.45 SGD | 0.91 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.53 SGD | 0.41 USD |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 84.32 SGD | 65.55 USD |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 83.08 SGD | 64.59 USD |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 84.10 SGD | 65.38 USD |
Ghi chú: USD = đô la Mỹ; SGD = đô la Singapore
Nguồn: oilpricez.com
Link: https://oilpricez.com/sg/singapore-oil-price#google_vignette
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 11/06/2025: 102.70 đô la Mỹ/tấn, tăng 0,85 đô la Mỹ (+0,83%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng
Lịch sử giá than 10/05/2025 - 10/06/2025
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
06/09/25 | 102.95 | 103.50 | 103.70 | 102.75 |
06/06/25 | 101.00 | 101.80 | 102.40 | 101.00 |
06/05/25 | 100.00 | 100.65 | 100.65 | 100.00 |
06/04/25 | 97.30 | 98.90 | 98.90 | 97.30 |
06/03/25 | 97.10 | 97.30 | 97.50 | 96.75 |
06/02/25 | 96.40 | 96.75 | 97.20 | 96.40 |
05/30/25 | 0.00 | 95.90 | 0.00 | 0.00 |
05/29/25 | 0.00 | 95.70 | 0.00 | 0.00 |
05/28/25 | 94.30 | 95.70 | 94.30 | 94.30 |
05/27/25 | 95.05 | 95.55 | 95.05 | 94.00 |
05/26/25 | 0.00 | 97.80 | 0.00 | 0.00 |
05/23/25 | 0.00 | 96.25 | 0.00 | 0.00 |
05/22/25 | 0.00 | 96.45 | 0.00 | 0.00 |
05/21/25 | 0.00 | 96.05 | 0.00 | 0.00 |
05/20/25 | 96.00 | 96.20 | 96.00 | 96.00 |
05/19/25 | 0.00 | 95.25 | 0.00 | 0.00 |
05/16/25 | 0.00 | 94.90 | 0.00 | 0.00 |
05/15/25 | 94.75 | 95.00 | 94.75 | 94.75 |
05/14/25 | 95.50 | 94.60 | 95.50 | 95.00 |
05/13/25 | 0.00 | 96.10 | 0.00 | 0.00 |
05/12/25 | 97.05 | 96.60 | 97.75 | 97.05 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian 1 tháng qua: tăng 5,88% hoặc tăng 5,75 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price