Cập nhật lúc 15h00 ngày 07/08/2025
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX theo Thông cáo báo chí cập nhật lúc 15:00 - 07/08/2025
Sản phẩm  | Đơn vị  | Vùng 1  | Vùng 2  | 
Xăng RON 95-V  | đồng/lít  | 20.530  | 20.940  | 
Xăng RON 95-III  | đồng/lít  | 20.070  | 20.470  | 
Xăng sịnh học E5 RON 95-III  | đồng/lít  | 19.830  | 20.220  | 
Xăng sịnh học E5 RON 92-II  | đồng/lít  | 19.600  | 19.990  | 
DO 0,001S-V  | đồng/lít  | 19.100  | 19.480  | 
DO 0,05S-II  | đồng/lít  | 18.800  | 19.170  | 
Dầu hỏa 2-K  | đồng/lít  | 18.660  | 19.030  | 
Mazuts N02B (3,5S) - HFO  | đồng/kg  | 15.640  | 15.950  | 
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG)  | đồng/kg  | 17.940  | 18.290  | 
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn  | |||
Nguồn: petrolimex.com.vn
Link: https://www.petrolimex.com.vn/ndi/thong-cao-bao-chi/petrolimex-dieu-chinh-gia-xang-dau-tu-15-gio-00-phut-ngay-07-8-2025.html
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 11/05/2025, 1 USD = 1.28372 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore  | SGD/lít  | USD/lít  | 
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng:  | 2.74 SGD  | 0.93 USD  | 
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel:  | 2.51 SGD  | 1 USD  | 
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore  | Giá tính theo SGD  | Theo USD  | 
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô:  | 0.51 SGD  | 0.40 USD  | 
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô:  | 81.59 SGD  | 63.53 USD  | 
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay:  | 80.90 SGD  | 63.00 USD  | 
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay:  | 81.80 SGD  | 63.70 USD  | 
Ghi chú: USD = đô la Mỹ; SGD = đô la Singapore
Nguồn: oilpricez.com
Link: https://oilpricez.com/sg/singapore-oil-price#google_vignette   
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 08/08/2025: 101.25 đô la Mỹ/tấn, giảm 0,25 đô la Mỹ (-0.25%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng
Lịch sử giá than 11/07/2025 - 11/08/2025
NGÀY ▼  | GIÁ MỞ CỬA  | GIÁ ĐÓNG CỬA  | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY  | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY  | 
08/08/25  | 101.25  | 101.25  | 101.25  | 101.25  | 
08/07/25  | 0.00  | 101.40  | 0.00  | 0.00  | 
08/06/25  | 102.50  | 102.00  | 102.50  | 102.00  | 
08/05/25  | 101.70  | 102.25  | 102.25  | 101.70  | 
08/04/25  | 103.20  | 103.20  | 103.20  | 103.20  | 
08/01/25  | 103.85  | 103.00  | 104.25  | 103.00  | 
07/31/25  | 104.20  | 103.90  | 104.20  | 103.90  | 
07/30/25  | 104.40  | 104.50  | 104.95  | 104.00  | 
07/29/25  | 103.25  | 104.80  | 104.80  | 103.25  | 
07/28/25  | 101.15  | 102.75  | 102.85  | 101.15  | 
07/25/25  | 104.45  | 104.50  | 104.50  | 104.45  | 
07/24/25  | 104.50  | 104.50  | 104.50  | 104.50  | 
07/23/25  | 0.00  | 104.35  | 0.00  | 0.00  | 
07/22/25  | 104.75  | 104.75  | 104.75  | 104.75  | 
07/21/25  | 0.00  | 104.20  | 0.00  | 0.00  | 
07/18/25  | 104.50  | 104.50  | 104.50  | 104.50  | 
07/17/25  | 105.00  | 105.00  | 105.00  | 105.00  | 
07/16/25  | 0.00  | 105.15  | 0.00  | 0.00  | 
07/15/25  | 104.25  | 104.50  | 104.50  | 104.25  | 
07/14/25  | 106.60  | 106.50  | 106.60  | 106.50  | 
07/11/25  | 108.75  | 108.75  | 108.75  | 108.75  | 
07/10/25  | 110.00  | 108.60  | 110.00  | 108.60  | 
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian 1 tháng qua: tăng 6,77% hoặc giảm 7,35 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price



