Cập nhật lúc 15h00 ngày 04/09/2025
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX theo Thông cáo báo chí cập nhật lúc 15:00 - 04/09/2025
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 20.910 | 21.320 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 20.430 | 20.830 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 20.070 | 20.470 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 18.930 | 19.300 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 18.470 | 18.830 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 18.310 | 18.670 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 15.370 | 15.670 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 18.430 | 18.790 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Link: https://www.petrolimex.com.vn/ndi/thong-cao-bao-chi/petrolimex-dieu-chinh-gia-xang-dau-tu-15-gio-00-phut-ngay-04-9-2025.html
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 11/09/2025, 1 USD =1.28317SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.74 SGD | 0.94 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.51 SGD | 1 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.51 SGD | 0.40 USD |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 81.82 SGD | 63.77 USD |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 81.50 SGD | 63.51 USD |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 81.86 SGD | 63.80 USD |
Ghi chú: USD = đô la Mỹ; SGD = đô la Singapore
Nguồn: oilpricez.com
Link: https://oilpricez.com/sg/singapore-oil-price#google_vignette
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 11/09/2025: 93.00 đô la Mỹ/tấn, giảm 0,05 đô la Mỹ (-0.05%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng
Lịch sử giá than 11/08/2025 - 11/09/2025
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
09/09/25 | 94.00 | 94.00 | 94.00 | 93.75 |
09/08/25 | 94.75 | 94.50 | 94.75 | 94.10 |
09/05/25 | 95.20 | 94.80 | 95.40 | 94.80 |
09/04/25 | 96.00 | 95.55 | 96.15 | 95.50 |
09/03/25 | 96.50 | 96.30 | 96.80 | 96.30 |
09/02/25 | 96.25 | 96.65 | 96.65 | 96.25 |
09/01/25 | 97.90 | 96.40 | 97.90 | 96.40 |
08/29/25 | 0.00 | 96.20 | 0.00 | 0.00 |
08/28/25 | 99.60 | 99.60 | 99.65 | 99.60 |
08/27/25 | 99.85 | 99.75 | 99.85 | 99.75 |
08/26/25 | 100.40 | 100.40 | 100.40 | 100.40 |
08/25/25 | 0.00 | 100.40 | 0.00 | 0.00 |
08/22/25 | 100.40 | 99.85 | 100.40 | 99.50 |
08/21/25 | 100.30 | 100.70 | 100.70 | 100.30 |
08/20/25 | 0.00 | 101.00 | 0.00 | 0.00 |
08/19/25 | 100.00 | 100.25 | 100.25 | 100.00 |
08/18/25 | 99.40 | 99.40 | 99.40 | 99.40 |
08/15/25 | 0.00 | 99.40 | 0.00 | 0.00 |
08/14/25 | 0.00 | 99.80 | 0.00 | 0.00 |
08/13/25 | 0.00 | 100.30 | 0.00 | 0.00 |
08/12/25 | 100.25 | 100.25 | 100.25 | 100.25 |
08/11/25 | 101.40 | 101.00 | 101.40 | 101.00 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian 1 tháng qua: giảm 6,93% hoặc giảm 7 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price