Cập nhật lúc 11h15 ngày 21/01/2025
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX theo Thông cáo báo chí cập nhật lúc 15:00 - 16/01/2025
Giá vùng 1 màu đỏ, giá vùng 2 màu xanh.
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 21.810 | 22.240 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 21.220 | 21.640 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 20.750 | 21.160 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 20.230 | 20.630 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 19.780 | 20.170 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 19.700 | 20.090 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 17.180 | 17.520 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 20.030 | 20.430 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Link: https://www.petrolimex.com.vn/ndi/thong-cao-bao-chi.html
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 21/01/2025, 1 USD =1.35824 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.77 SGD | 2.0394 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.50 SGD | 1.8406 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.66 SGD | 0.4859 |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 104.54 SGD | 76.9673 |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 103.31 SGD | 76.0617 |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 104.84 SGD | 77.1881 |
Ghi chú: USD = đô la Mỹ; SGD = đô la Singapore
Nguồn: oilpricez.com
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 17/01/2025: 109.00 đô la Mỹ/tấn, giảm -1,70 đô la Mỹ (-1,54%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng
Lịch sử giá than 21/12/2024 - 17/01/2025
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
01/17/25 | 109.00 | 108.90 | 109.00 | 109.00 |
01/16/25 | 107.00 | 107.20 | 108.00 | 107.00 |
01/15/25 | 105.00 | 106.35 | 106.95 | 105.00 |
01/14/25 | 108.85 | 105.35 | 108.85 | 108.85 |
01/13/25 | 107.25 | 107.75 | 107.25 | 107.25 |
01/10/25 | 103.30 | 105.40 | 104.00 | 103.30 |
01/09/25 | 107.00 | 104.85 | 107.00 | 104.25 |
01/08/25 | 109.00 | 108.10 | 109.05 | 108.00 |
01/07/25 | 109.05 | 109.95 | 110.00 | 109.00 |
01/06/25 | 111.00 | 109.95 | 111.20 | 110.45 |
01/03/25 | 114.00 | 112.85 | 114.00 | 113.30 |
01/02/25 | 114.00 | 114.50 | 115.50 | 114.00 |
12/31/24 | 114.00 | 113.95 | 114.50 | 114.00 |
12/30/24 | 112.65 | 112.65 | 112.95 | 112.10 |
12/27/24 | 0.00 | 112.95 | 0.00 | 0.00 |
12/24/24 | 0.00 | 112.00 | 0.00 | 0.00 |
12/23/24 | 0.00 | 112.30 | 0.00 | 0.00 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian 1 tháng qua: giảm -3,03% hoặc giảm -3,40 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price