Cập nhật lúc 15h00 ngày 17/07/2025
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX theo Thông cáo báo chí cập nhật lúc 15:00 - 17/07/2025
Sản phẩm  | Đơn vị  | Vùng 1  | Vùng 2  | 
Xăng RON 95-V  | đồng/lít  | 20.250  | 20.650  | 
Xăng RON 95-III  | đồng/lít  | 19.920  | 20.310  | 
Xăng sịnh học E5 RON 92-II  | đồng/lít  | 19.480  | 19.860  | 
DO 0,001S-V  | đồng/lít  | 18.990  | 19.360  | 
DO 0,05S-II  | đồng/lít  | 18.790  | 19.160  | 
Dầu hỏa 2-K  | đồng/lít  | 18.420  | 18.780  | 
Mazuts N02B (3,5S) - HFO  | đồng/kg  | 15.470  | 15.770  | 
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG)  | đồng/kg  | 17.890  | 18.240  | 
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn  | |||
Nguồn: petrolimex.com.vn
Link: https://www.petrolimex.com.vn/ndi/thong-cao-bao-chi/petrolimex-dieu-chinh-gia-xang-dau-tu-15-gio-00-phut-ngay-17-7-2025.html
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 11/05/2025, 1 USD =1.28281 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore  | SGD/lít  | USD/lít  | 
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng:  | 2.74 SGD  | 0.92 USD  | 
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel:  | 2.51 SGD  | 0.99 USD  | 
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore  | Giá tính theo SGD  | Theo USD  | 
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô:  | 0.54 SGD  | 0.42 USD  | 
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô:  | 86.48 SGD  | 67.42 USD  | 
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay:  | 85.76 SGD  | 66.85 USD  | 
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay:  | 86.95 SGD  | 67.78 USD  | 
Ghi chú: USD = đô la Mỹ; SGD = đô la Singapore
Nguồn: oilpricez.com
Link: https://oilpricez.com/sg/singapore-oil-price#google_vignette   
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 18/07/2025: 104.50 đô la Mỹ/tấn, giảm 0,05 đô la Mỹ (-0.05%)

Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng
Lịch sử giá than 21/06/2025 - 21/07/2025
NGÀY ▼  | GIÁ MỞ CỬA  | GIÁ ĐÓNG CỬA  | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY  | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY  | 
07/18/25  | 104.50  | 104.50  | 104.50  | 104.50  | 
07/17/25  | 105.00  | 105.00  | 105.00  | 105.00  | 
07/16/25  | 0.00  | 105.15  | 0.00  | 0.00  | 
07/15/25  | 104.25  | 104.50  | 104.50  | 104.25  | 
07/14/25  | 106.60  | 106.50  | 106.60  | 106.50  | 
07/10/25  | 110.00  | 108.60  | 110.00  | 108.60  | 
07/09/25  | 109.00  | 108.00  | 109.00  | 107.95  | 
07/08/25  | 106.25  | 106.65  | 106.65  | 106.25  | 
07/07/25  | 106.75  | 106.00  | 106.75  | 106.00  | 
07/04/25  | 105.85  | 106.00  | 106.00  | 105.85  | 
07/03/25  | 109.80  | 108.45  | 109.80  | 108.45  | 
07/02/25  | 110.00  | 109.20  | 110.00  | 108.25  | 
07/01/25  | 103.80  | 103.80  | 103.80  | 103.80  | 
06/30/25  | 107.00  | 107.65  | 107.65  | 105.85  | 
06/27/25  | 0.00  | 106.40  | 0.00  | 0.00  | 
06/26/25  | 103.90  | 103.90  | 103.90  | 103.90  | 
06/25/25  | 0.00  | 103.20  | 0.00  | 0.00  | 
06/24/25  | 103.45  | 103.45  | 103.45  | 103.45  | 
06/23/25  | 0.00  | 104.45  | 0.00  | 0.00  | 
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian 1 tháng qua: tăng 0.05% hoặc tăng 0,05 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price



