Cập nhật lúc 15h00 ngày 30/10/2025
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX theo Thông cáo báo chí cập nhật lúc 15:00 - 30/10/2025
Sản phẩm  | Đơn vị  | Vùng 1  | Vùng 2  | 
Xăng RON 95-V  | đồng/lít  | 20.980  | 21.390  | 
Xăng RON 95-III  | đồng/lít  | 20.480  | 20.880  | 
Xăng sịnh học E10 RON 95-III  | đồng/lít  | 20.120  | 20.520  | 
Xăng sịnh học E5 RON 92-II  | đồng/lít  | 19.760  | 20.150  | 
DO 0,001S-V  | đồng/lít  | 19.620  | 20.010  | 
DO 0,05S-II  | đồng/lít  | 19.200  | 19.580  | 
Dầu hỏa 2-K  | đồng/lít  | 19.270  | 19.650  | 
Mazuts N02B (3,5S) - HFO  | đồng/kg  | 14.630  | 14.920  | 
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG)  | đồng/kg  | 17.060  | 17.400  | 
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn  | |||
Nguồn: petrolimex.com.vn
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 31/10/2025, 1 USD =1.3008 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore  | SGD/lít  | USD/lít  | 
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng:  | 2.74 SGD  | 0.9 USD  | 
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel:  | 2.46 SGD  | 0.98 USD  | 
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore  | Giá tính theo SGD  | Theo USD  | 
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô:  | 0.50 SGD  | 0.36 USD  | 
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô:  | 78.80 SGD  | 57.04 USD  | 
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay:  | 78.08 SGD  | 56.58 USD  | 
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay:  | 78.59 SGD  | 57.43 USD  | 
Ghi chú: USD = đô la Mỹ; SGD = đô la Singapore
Nguồn: oilpricez.com
Link: https://oilpricez.com/sg/singapore-oil-price#google_vignette   
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 30/10/2025: 93.15 đô la Mỹ/tấn, tăng 0,25 đô la Mỹ (+0.27%)

Lịch sử giá than 30/09/2025 - 31/10/2025
NGÀY ▼  | GIÁ MỞ CỬA  | GIÁ ĐÓNG CỬA  | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY  | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY  | 
10/22/25  | 0.00  | 91.80  | 0.00  | 0.00  | 
10/21/25  | 0.00  | 92.05  | 0.00  | 0.00  | 
10/20/25  | 92.75  | 92.75  | 92.75  | 92.75  | 
10/17/25  | 93.50  | 93.20  | 93.50  | 93.20  | 
10/16/25  | 92.70  | 93.00  | 93.00  | 92.50  | 
10/15/25  | 89.30  | 91.50  | 91.50  | 89.30  | 
10/14/25  | 88.75  | 89.00  | 89.00  | 88.75  | 
10/13/25  | 89.15  | 89.30  | 89.30  | 89.15  | 
10/10/25  | 0.00  | 89.65  | 0.00  | 0.00  | 
10/09/25  | 90.75  | 90.50  | 90.75  | 90.50  | 
10/08/25  | 90.50  | 90.60  | 90.70  | 90.50  | 
10/07/25  | 91.75  | 91.25  | 91.75  | 90.80  | 
10/06/25  | 91.75  | 91.50  | 91.80  | 91.20  | 
10/03/25  | 91.90  | 91.70  | 92.25  | 91.70  | 
10/02/25  | 92.75  | 92.00  | 92.75  | 92.00  | 
10/01/25  | 93.50  | 92.80  | 93.50  | 92.60  | 
09/30/25  | 93.50  | 93.70  | 94.25  | 93.50  | 
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian 1 tháng qua: giảm 0,85% hoặc giảm 0.8 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price



