Cập nhật lúc 10h45 ngày 11/06/2024
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 22.460 | 22.900 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 21.970 | 22.400 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 21.140 | 21.560 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 20.050 | 20.450 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 19.420 | 19.800 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 19.550 | 19.940 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 17.280 | 17.620 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 21.510 | 21.940 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Link: https://www.petrolimex.com.vn/ndi/thong-cao-bao-chi.html
GIÁ XĂNG, DẦU DIESEL, DẦU THÔ Ở SINGAPORE
Tỷ giá ngày 11/06/2024, 1 USD =1.35272 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.76 SGD | 2.0403 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.52 SGD | 1.8629 USD |
1 Barrel = 159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.66 SGD | 0.4879 |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 105.66 SGD | 78.1093 |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 105.36 SGD | 77.8875 |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 105.83 SGD | 78.2350 |
Nguồn: oilpricez.com
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 07/06/2024: 106.50 đô la Mỹ/tấn, giảm -3.10 đô la Mỹ (-2,83%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng
LỊCH SỬ GIÁ THAN 11/05/2024 - 07/06/2024
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
06/07/24 | 108.00 | 108.00 | 108.00 | 108.00 |
06/06/24 | 110.50 | 109.85 | 111.05 | 108.15 |
06/05/24 | 0.00 | 112.10 | 0.00 | 0.00 |
06/04/24 | 118.00 | 116.90 | 118.00 | 116.30 |
06/03/24 | 119.00 | 119.00 | 121.60 | 119.00 |
05/31/24 | 0.00 | 118.40 | 0.00 | 0.00 |
05/30/24 | 0.00 | 105.55 | 0.00 | 0.00 |
05/29/24 | 0.00 | 105.25 | 0.00 | 0.00 |
05/28/24 | 0.00 | 104.85 | 0.00 | 0.00 |
05/27/24 | 0.00 | 104.05 | 0.00 | 0.00 |
05/24/24 | 0.00 | 105.10 | 0.00 | 0.00 |
05/23/24 | 0.00 | 105.20 | 0.00 | 0.00 |
05/22/24 | 105.50 | 105.05 | 105.50 | 103.65 |
05/21/24 | 107.25 | 106.80 | 107.25 | 106.75 |
05/20/24 | 106.75 | 105.80 | 106.75 | 106.75 |
05/17/24 | 106.50 | 105.00 | 106.50 | 105.00 |
05/16/24 | 104.50 | 106.45 | 106.50 | 104.50 |
05/15/24 | 105.00 | 105.60 | 105.00 | 104.00 |
05/14/24 | 105.00 | 105.20 | 105.00 | 105.00 |
05/13/24 | 105.55 | 105.50 | 105.55 | 105.50 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian lựa chọn: +2,37% hoặc tăng +2,50 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price