Cập nhật lúc 09h00 ngày 11/07/2024
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 23.960 | 24.430 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 23.550 | 24.020 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 22.460 | 22.900 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 21.650 | 22.080 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 21.170 | 21.590 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 21.210 | 21.630 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 17.530 | 17.880 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 20.750 | 21.160 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Link: https://www.petrolimex.com.vn/ndi/thong-cao-bao-chi.html
GIÁ XĂNG, DẦU DIESEL, DẦU THÔ Ở SINGAPORE
Tỷ giá ngày 11/07/2024, 1 USD =1.34839 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.80 SGD | 2.0766 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.58 SGD | 1.9134 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.70 SGD | 0.5191 |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 111.84 SGD | 82.9434 |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 111.00 SGD | 82.3204 |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 111.62 SGD | 82.7802 |
Nguồn: oilpricez.com
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 09/07/2024: 102.00 đô la Mỹ/tấn, tăng +0,15 đô la Mỹ (+0,15%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng
LỊCH SỬ GIÁ THAN 10/06/2024 - 09/07/2024
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
07/09/24 | 102.75 | 103.00 | 102.95 | 102.70 |
07/08/24 | 105.00 | 104.50 | 105.00 | 105.00 |
07/05/24 | 0.00 | 105.00 | 0.00 | 0.00 |
07/04/24 | 104.45 | 106.55 | 105.00 | 104.45 |
07/03/24 | 103.75 | 103.75 | 103.75 | 103.75 |
07/02/24 | 102.95 | 103.25 | 102.95 | 102.60 |
07/01/24 | 104.60 | 103.50 | 104.60 | 103.00 |
06/28/24 | 0.00 | 104.10 | 0.00 | 0.00 |
06/27/24 | 109.70 | 109.00 | 109.70 | 109.70 |
06/26/24 | 0.00 | 108.60 | 0.00 | 0.00 |
06/25/24 | 0.00 | 108.90 | 0.00 | 0.00 |
06/24/24 | 0.00 | 108.40 | 0.00 | 0.00 |
06/21/24 | 109.75 | 108.00 | 109.75 | 109.75 |
06/20/24 | 0.00 | 110.75 | 0.00 | 0.00 |
06/19/24 | 110.00 | 110.75 | 110.75 | 110.00 |
06/18/24 | 0.00 | 109.25 | 0.00 | 0.00 |
06/17/24 | 109.00 | 109.10 | 109.00 | 109.00 |
06/14/24 | 0.00 | 109.60 | 0.00 | 0.00 |
06/13/24 | 111.00 | 110.70 | 111.00 | 111.00 |
06/12/24 | 108.95 | 109.50 | 110.95 | 108.95 |
06/11/24 | 109.00 | 108.65 | 109.00 | 109.00 |
06/10/24 | 108.00 | 109.60 | 109.25 | 106.50 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian 1 tháng qua: -6,02% hoặc tăng -6,60 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price