GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 24.190 | 24.670 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 23.400 | 23.860 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 22.170 | 22.610 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 21.350 | 21.770 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 20.370 | 20.770 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 20.540 | 20.950 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 15.490 | 15.790 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 20.150 | 20.550 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
GIÁ XĂNG, DẦU DIESEL, DẦU THÔ Ở SINGAPORE
Tỷ giá ngày 01/02/2024, 1 USD =1.33987 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.72 SGD | 2.0300 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.54 SGD | 1.8957 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.64 SGD | 0.47765 |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 102.52 SGD | 76.5149 |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 101.48 SGD | 75.7387 |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 102.47 SGD | 76.4776 |
Nguồn: oilpricez.com
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 30/01/2024: 99.75 USD/tấn, tăng +0,15 USD (tương đương +0,15%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng liên tục
LỊCH SỬ GIÁ THAN 02/01/2023 - 30/01/2024
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
01/30/24 | 94.20 | 96.15 | 95.70 | 94.20 |
01/29/24 | 95.00 | 94.30 | 95.50 | 94.70 |
01/26/24 | 105.75 | 93.75 | 105.75 | 105.75 |
01/25/24 | 0.00 | 105.60 | 0.00 | 0.00 |
01/24/24 | 0.00 | 105.80 | 0.00 | 0.00 |
01/23/24 | 0.00 | 105.50 | 0.00 | 0.00 |
01/22/24 | 104.75 | 105.35 | 105.50 | 104.75 |
01/19/24 | 104.00 | 106.00 | 106.00 | 104.00 |
01/18/24 | 107.10 | 107.05 | 107.10 | 107.10 |
01/17/24 | 107.00 | 107.10 | 107.15 | 107.00 |
01/16/24 | 107.85 | 107.75 | 108.00 | 107.40 |
01/15/24 | 107.25 | 107.50 | 107.25 | 107.25 |
01/12/24 | 108.50 | 108.80 | 108.50 | 108.50 |
01/11/24 | 108.00 | 106.50 | 108.00 | 106.50 |
01/10/24 | 109.00 | 109.00 | 109.00 | 109.00 |
01/09/24 | 111.65 | 111.25 | 111.65 | 111.00 |
01/08/24 | 112.55 | 113.20 | 113.75 | 112.55 |
01/05/24 | 113.65 | 116.00 | 116.50 | 112.65 |
01/04/24 | 109.75 | 112.30 | 112.00 | 109.75 |
01/03/24 | 106.00 | 108.95 | 109.00 | 106.00 |
01/02/24 | 107.50 | 106.15 | 107.50 | 104.75 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian lựa chọn: -9.42% hoặc -10 USD
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price