Cập nhật lúc 08h30 ngày 21/02/2024
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 24.420 | 24.900 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 23.910 | 24.380 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 22.830 | 23.280 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 22.350 | 22.790 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 21.360 | 21.780 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 21.220 | 21.640 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 15.900 | 16.210 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 20.620 | 21.030 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
GIÁ XĂNG, DẦU DIESEL, DẦU THÔ Ở SINGAPORE
Tỷ giá ngày 21/02/2024, 1 USD =1.34397 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.72 SGD | 2.0239 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.58 SGD | 1.9197 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.65 SGD | 0.4836 |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 104.10 SGD | 77.4571 |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 103.64 SGD | 77.1148 |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 103.87 SGD | 77.2860 |
Nguồn: oilpricez.com
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 19/02/2024: 93.50 USD/tấn, giảm -0,90 USD (tương đương -0,95%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng liên tục
LỊCH SỬ GIÁ THAN 15/01/2024 - 13/02/2024
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
02/19/24 | 0.00 | 94.40 | 0.00 | 0.00 |
02/16/24 | 0.00 | 94.50 | 0.00 | 0.00 |
02/15/24 | 0.00 | 94.45 | 0.00 | 0.00 |
02/14/24 | 93.50 | 93.80 | 93.50 | 93.50 |
02/13/24 | 94.50 | 94.10 | 94.50 | 94.25 |
02/12/24 | 94.25 | 94.50 | 94.25 | 94.25 |
02/09/24 | 95.90 | 96.00 | 95.90 | 95.90 |
02/08/24 | 98.20 | 97.65 | 98.20 | 97.90 |
02/07/24 | 99.25 | 98.60 | 99.25 | 97.50 |
02/06/24 | 97.75 | 98.60 | 97.75 | 97.75 |
02/05/24 | 98.00 | 98.15 | 99.00 | 98.00 |
02/02/24 | 98.20 | 98.40 | 98.70 | 98.20 |
02/01/24 | 98.90 | 97.30 | 98.90 | 97.80 |
01/31/24 | 97.20 | 99.60 | 99.75 | 97.20 |
01/30/24 | 94.20 | 96.15 | 95.70 | 94.20 |
01/29/24 | 95.00 | 94.30 | 95.50 | 94.70 |
01/26/24 | 105.75 | 93.75 | 105.75 | 105.75 |
01/25/24 | 0.00 | 105.60 | 0.00 | 0.00 |
01/24/24 | 0.00 | 105.80 | 0.00 | 0.00 |
01/23/24 | 0.00 | 105.50 | 0.00 | 0.00 |
01/22/24 | 104.75 | 105.35 | 105.50 | 104.75 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian lựa chọn: -10.39% hoặc -10.95 USD
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price