Cập nhật lúc 09h30 ngày 01/04/2024
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
Giá vùng 1 màu đỏ, giá vùng 2 màu xanh.
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 25.220 | 25.720 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 24.810 | 25.300 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 23.620 | 24.090 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 21.320 | 21.740 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 20.690 | 21.100 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 20.870 | 21.280 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 17.140 | 17.480 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 22.250 | 22.690 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 01/04/2024, 1 USD =1.34897 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.75 SGD | 2.0386 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.57 SGD | 1.9052 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.71 SGD | 0.52633 |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 112.79 SGD | 83.6119 |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 111.90 SGD | 82.9522 |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 112.62 SGD | 83.4859 |
Nguồn: oilpricez.com
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 28/03/2024: 113.25 USD/tấn, giảm -6,30 USD (tương đương -5,27%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng liên tục
Lịch sử giá than 29/02/2024 - 28/03/2024
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
03/28/24 | 0.00 | 114.05 | 0.00 | 0.00 |
03/27/24 | 0.00 | 113.95 | 0.00 | 0.00 |
03/26/24 | 0.00 | 113.60 | 0.00 | 0.00 |
03/25/24 | 0.00 | 113.75 | 0.00 | 0.00 |
03/22/24 | 113.25 | 113.40 | 113.25 | 113.25 |
03/21/24 | 113.00 | 112.55 | 113.00 | 113.00 |
03/20/24 | 0.00 | 111.75 | 0.00 | 0.00 |
03/19/24 | 112.85 | 112.95 | 112.85 | 111.75 |
03/18/24 | 0.00 | 112.15 | 0.00 | 0.00 |
03/15/24 | 115.50 | 112.35 | 115.50 | 115.50 |
03/14/24 | 109.50 | 112.25 | 112.90 | 109.50 |
03/13/24 | 0.00 | 109.80 | 0.00 | 0.00 |
03/12/24 | 0.00 | 109.40 | 0.00 | 0.00 |
03/11/24 | 0.00 | 108.65 | 0.00 | 0.00 |
03/08/24 | 0.00 | 111.00 | 0.00 | 0.00 |
03/07/24 | 111.70 | 110.50 | 113.00 | 111.70 |
03/06/24 | 112.35 | 112.60 | 115.50 | 112.35 |
03/05/24 | 112.85 | 112.75 | 112.85 | 111.95 |
03/04/24 | 111.25 | 111.10 | 111.25 | 111.25 |
03/01/24 | 107.00 | 106.95 | 107.00 | 107.00 |
02/29/24 | 104.25 | 104.40 | 104.30 | 101.00 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian lựa chọn: +9.24% hoặc 9.65 USD
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price