Cập nhật lúc 15h00 ngày 11/04/2024
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
Giá vùng 1 màu đỏ, giá vùng 2 màu xanh.
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 25.350 | 25.850 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 24.820 | 25.310 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 23.840 | 24.310 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 22.220 | 22.660 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 21.610 | 22.040 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 21.590 | 22.020 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 17.000 | 17.340 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 21.760 | 22.190 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 11/04/2024, 1 USD =1.35402 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.82 SGD | 2.0827 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.57 SGD | 1.8981 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.74 SGD | 0.54652 |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 117.03 SGD | 86.4315 |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 116.63 SGD | 86.1361 |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 116.97 SGD | 86.3872 |
Nguồn: oilpricez.com
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 09/04/2024: 118.30 USD/tấn, giảm -0,15 USD (tương đương -0,13%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng liên tục
Lịch sử giá than 11/03/2024 - 09/04/2024
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
04/09/24 | 118.75 | 118.10 | 118.75 | 118.00 |
04/08/24 | 118.00 | 118.00 | 118.00 | 118.00 |
04/05/24 | 117.00 | 117.90 | 118.50 | 117.00 |
04/04/24 | 116.50 | 116.50 | 116.50 | 115.75 |
04/03/24 | 119.55 | 117.80 | 121.50 | 118.25 |
04/02/24 | 119.00 | 122.15 | 121.60 | 119.00 |
04/01/24 | 0.00 | 119.55 | 0.00 | 0.00 |
03/28/24 | 0.00 | 119.55 | 0.00 | 0.00 |
03/27/24 | 0.00 | 113.95 | 0.00 | 0.00 |
03/26/24 | 0.00 | 113.60 | 0.00 | 0.00 |
03/25/24 | 0.00 | 113.75 | 0.00 | 0.00 |
03/22/24 | 113.25 | 113.40 | 113.25 | 113.25 |
03/21/24 | 113.00 | 112.55 | 113.00 | 113.00 |
03/20/24 | 0.00 | 111.75 | 0.00 | 0.00 |
03/19/24 | 112.85 | 112.95 | 112.85 | 111.75 |
03/18/24 | 0.00 | 112.15 | 0.00 | 0.00 |
03/15/24 | 115.50 | 112.35 | 115.50 | 115.50 |
03/14/24 | 109.50 | 112.25 | 112.90 | 109.50 |
03/13/24 | 0.00 | 109.80 | 0.00 | 0.00 |
03/12/24 | 0.00 | 109.40 | 0.00 | 0.00 |
03/11/24 | 0.00 | 108.65 | 0.00 | 0.00 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian lựa chọn: +8.7% hoặc tăng 9.45 USD
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price