Cập nhật lúc 08h15 ngày 21/03/2024
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
Giá vùng 1 màu đỏ, giá vùng 2 màu xanh.
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 23.950 | 24.420 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 23.540 | 24.010 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 22.490 | 22.930 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 21.170 | 21.590 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 20.540 | 20.950 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 20.700 | 21.110 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 16.430 | 16.750 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 21.540 | 21.970 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 21/03/2024, 1 USD =1.33902 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.75 SGD | 2.0537 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.57 SGD | 1.9193 USD |
1 thùng (dầu thô) =159 Lít
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.69 SGD | 0.5153 |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 109.64 SGD | 81.8808 |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 109.01 SGD | 81.4775 |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 109.49 SGD | 81.7688 |
USD: đô la Mỹ; SGD: đô la Singgapore;
Nguồn: oilpricez.com
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 19/03/2024: 112.75 đô la Mỹ/tấn, tăng +1,00 đô la Mỹ (tương đương +0,89%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng liên tục
Lịch sử giá than 20/02/2024 - 19/03/2024
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA [đô la mỹ] | GIÁ ĐÓNG CỬA [đô la mỹ] | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
03/19/24 | 112.85 | 112.95 | 112.85 | 111.75 |
03/18/24 | 0.00 | 112.15 | 0.00 | 0.00 |
03/15/24 | 115.50 | 112.35 | 115.50 | 115.50 |
03/14/24 | 109.50 | 112.25 | 112.90 | 109.50 |
03/13/24 | 0.00 | 109.80 | 0.00 | 0.00 |
03/12/24 | 0.00 | 109.40 | 0.00 | 0.00 |
03/11/24 | 0.00 | 108.65 | 0.00 | 0.00 |
03/08/24 | 0.00 | 111.00 | 0.00 | 0.00 |
03/07/24 | 111.70 | 110.50 | 113.00 | 111.70 |
03/06/24 | 112.35 | 112.60 | 115.50 | 112.35 |
03/05/24 | 112.85 | 112.75 | 112.85 | 111.95 |
03/04/24 | 111.25 | 111.10 | 111.25 | 111.25 |
03/01/24 | 107.00 | 106.95 | 107.00 | 107.00 |
02/29/24 | 104.25 | 104.40 | 104.30 | 101.00 |
02/28/24 | 103.00 | 104.50 | 105.70 | 103.00 |
02/27/24 | 98.70 | 100.10 | 100.50 | 98.00 |
02/26/24 | 97.00 | 98.85 | 99.30 | 95.95 |
02/23/24 | 0.00 | 93.40 | 0.00 | 0.00 |
02/22/24 | 95.00 | 95.70 | 95.75 | 95.00 |
02/21/24 | 0.00 | 95.25 | 0.00 | 0.00 |
02/20/24 | 0.00 | 94.55 | 0.00 | 0.00 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian lựa chọn: +19.46% hoặc 18.40 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price