Cập nhật lúc 06h00 ngày 22/04/2024
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
Giá vùng 1 màu đỏ, giá vùng 2 màu xanh.
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 25.760 | 26.270 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 25.230 | 25.730 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 24.220 | 24.700 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 22.050 | 22.490 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 21.440 | 21.860 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 21.410 | 21.830 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 17.200 | 17.540 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 21.960 | 22.390 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 22/04/2024, 1 USD =1.3611 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.82 SGD | 2.0827 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.58 SGD | 1.8981 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.70 SGD | 0.51429 |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 111.79 SGD | 82.1321 |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 111.36 SGD | 81.8162 |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 113.44 SGD | 83.3444 |
Nguồn: oilpricez.com
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 19/04/2024: 120.00 USD/tấn, không biến động
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng liên tục
Lịch sử giá than 21/03/2024 - 19/04/2024
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
04/19/24 | 0.00 | 120.00 | 0.00 | 0.00 |
04/18/24 | 119.10 | 120.35 | 120.00 | 119.10 |
04/17/24 | 120.00 | 120.35 | 120.00 | 120.00 |
04/16/24 | 121.50 | 121.50 | 121.50 | 121.50 |
04/15/24 | 121.00 | 120.70 | 121.30 | 121.00 |
04/12/24 | 0.00 | 121.30 | 0.00 | 0.00 |
04/11/24 | 119.50 | 120.75 | 121.00 | 119.50 |
04/10/24 | 118.00 | 118.45 | 118.30 | 118.00 |
04/09/24 | 118.75 | 118.10 | 118.75 | 118.00 |
04/08/24 | 118.00 | 118.00 | 118.00 | 118.00 |
04/05/24 | 117.00 | 117.90 | 118.50 | 117.00 |
04/04/24 | 116.50 | 116.50 | 116.50 | 115.75 |
04/03/24 | 119.55 | 117.80 | 121.50 | 118.25 |
04/02/24 | 119.00 | 122.15 | 121.60 | 119.00 |
04/01/24 | 0.00 | 119.55 | 0.00 | 0.00 |
03/28/24 | 0.00 | 119.55 | 0.00 | 0.00 |
03/27/24 | 0.00 | 113.95 | 0.00 | 0.00 |
03/26/24 | 0.00 | 113.60 | 0.00 | 0.00 |
03/25/24 | 0.00 | 113.75 | 0.00 | 0.00 |
03/22/24 | 113.25 | 113.40 | 113.25 | 113.25 |
03/21/24 | 113.00 | 112.55 | 113.00 | 113.00 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian lựa chọn: +6.62% hoặc tăng 7.45 USD
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price