Cập nhật lúc 8h30 ngày 11/11/2024
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX theo Thông cáo báo chí cập nhật lúc 15:00 - 07/11/2024
Giá vùng 1 màu đỏ, giá vùng 2 màu xanh.
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 21.370 | 21.790 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 20.850 | 21.260 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 19.740 | 20.130 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 19.240 | 19.620 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 18.910 | 19.280 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 19.290 | 19.670 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 16.390 | 16.710 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 20.890 | 21.300 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Link: https://www.petrolimex.com.vn/ndi/thong-cao-bao-chi.html
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 11/11/2024, 1 USD =1.32777 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.74 SGD | 2.0636 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.47 SGD | 1.8603 USD |
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.59 SGD | 0.4444 |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 93.33 SGD | 70.2908 |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 92.99 SGD | 70.0347 |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 93.55 SGD | 70.4565 |
Ghi chú: USD = đô la Mỹ; SGD = đô la Singapore
Nguồn: oilpricez.com
Link: Petroleum Prices in Singapore (Gasoline, Diesel, Crude /Litre, Barrel & Gallon. Including LPG, Electricity Price today in Singapore Dollar)
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 08/11/2024: 119.75 đô la Mỹ/tấn, tăng +0,05 đô la Mỹ (+0,04%)
Lịch sử giá than 10/10/2024 - 08/11/2024
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
11/08/24 | 119.50 | 119.70 | 119.75 | 119.50 |
11/07/24 | 118.50 | 118.75 | 118.50 | 118.50 |
11/06/24 | 0.00 | 117.20 | 0.00 | 0.00 |
11/05/24 | 119.50 | 118.10 | 119.50 | 118.80 |
11/04/24 | 119.30 | 119.05 | 119.30 | 119.25 |
11/01/24 | 120.00 | 118.60 | 120.00 | 118.70 |
10/31/24 | 120.05 | 120.00 | 120.05 | 118.25 |
10/30/24 | 120.65 | 120.25 | 120.80 | 120.00 |
10/29/24 | 119.75 | 121.55 | 122.00 | 119.75 |
10/28/24 | 119.50 | 119.75 | 120.05 | 118.55 |
10/25/24 | 0.00 | 121.65 | 0.00 | 0.00 |
10/24/24 | 119.25 | 119.25 | 119.25 | 119.00 |
10/23/24 | 119.25 | 119.10 | 119.25 | 119.25 |
10/22/24 | 119.50 | 118.75 | 119.50 | 118.50 |
10/21/24 | 121.50 | 118.60 | 122.75 | 118.00 |
10/18/24 | 118.75 | 119.35 | 118.75 | 118.75 |
10/17/24 | 118.50 | 118.55 | 118.50 | 118.50 |
10/16/24 | 119.00 | 118.10 | 119.00 | 119.00 |
10/15/24 | 119.50 | 119.10 | 119.50 | 119.50 |
10/14/24 | 120.00 | 120.75 | 120.00 | 120.00 |
10/11/24 | 120.25 | 119.50 | 120.50 | 120.25 |
10/10/24 | 119.00 | 120.65 | 119.50 | 119.00 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian 1 tháng qua: giảm -0,79% hoặc giảm -0,95 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price