Cập nhật lúc 15h00 ngày 20/02/2025
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX theo Thông cáo báo chí cập nhật lúc 15:00 - 20/02/2025
Giá vùng 1 màu đỏ, giá vùng 2 màu xanh.
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 21.900 | 22.330 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 21.330 | 21.750 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 20.850 | 21.260 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 19.470 | 19.850 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 19.060 | 19.440 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 19.510 | 19.900 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 17.590 | 17.940 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 20.470 | 20.870 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Giá xăng, dầu DIESEL, DẦU THÔ ở Singapore
Tỷ giá ngày 21/02/2025, 1 USD =1.33585 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.78 SGD | 0.92 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.55 SGD | 0.97 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.61 SGD | 0.45 USD |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 96.52 SGD | 72.32 USD |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 96.15 SGD | 71.98 USD |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 97.21 SGD | 72.77 USD |
Ghi chú: USD = đô la Mỹ; SGD = đô la Singapore
Nguồn: oilpricez.com
Link: https://oilpricez.com/sg/singapore-oil-price#google_vignette
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 19/02/2025: 101.90 đô la Mỹ/tấn, tăng +1,50 đô la Mỹ (+1,49%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng
Lịch sử giá than 20/01/2025 - 20/02/2025
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
02/20/25 | 0.00 | 100.40 | 0.00 | 0.00 |
02/19/25 | 101.90 | 100.75 | 101.90 | 101.90 |
02/18/25 | 99.00 | 101.15 | 99.00 | 99.00 |
02/17/25 | 0.00 | 99.50 | 0.00 | 0.00 |
02/14/25 | 100.00 | 101.45 | 100.15 | 100.00 |
02/13/25 | 0.00 | 102.15 | 0.00 | 0.00 |
02/12/25 | 0.00 | 103.10 | 0.00 | 0.00 |
02/11/25 | 0.00 | 102.90 | 0.00 | 0.00 |
02/10/25 | 105.50 | 104.30 | 105.50 | 105.50 |
02/07/25 | 105.00 | 105.15 | 105.00 | 104.75 |
02/06/25 | 105.00 | 106.30 | 106.50 | 105.00 |
02/05/25 | 104.75 | 105.90 | 105.95 | 104.50 |
02/04/25 | 107.80 | 105.60 | 107.80 | 105.40 |
02/03/25 | 110.75 | 109.30 | 110.75 | 109.05 |
01/31/25 | 0.00 | 110.50 | 0.00 | 0.00 |
01/30/25 | 110.30 | 110.00 | 110.30 | 110.10 |
01/29/25 | 110.75 | 109.95 | 110.75 | 110.75 |
01/28/25 | 110.25 | 110.25 | 110.25 | 110.25 |
01/27/25 | 0.00 | 109.10 | 0.00 | 0.00 |
01/24/25 | 0.00 | 108.65 | 0.00 | 0.00 |
01/23/25 | 109.50 | 109.10 | 109.50 | 109.50 |
01/22/25 | 110.75 | 108.50 | 111.25 | 108.50 |
01/21/25 | 0.00 | 112.20 | 0.00 | 0.00 |
01/20/25 | 0.00 | 110.70 | 0.00 | 0.00 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian 1 tháng qua: giảm -9,3% hoặc giảm -10,3 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price