Cập nhật lúc 10h45 ngày 01/06/2024
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 23.000 | 23.460 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 22.510 | 22.960 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 21.750 | 22.180 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 20.370 | 20.770 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 19.740 | 20.130 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 19.930 | 20.320 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 17.530 | 17.880 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 21.760 | 22.190 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Link: https://www.petrolimex.com.vn/ndi/thong-cao-bao-chi.html
GIÁ XĂNG, DẦU DIESEL, DẦU THÔ Ở SINGAPORE
Tỷ giá ngày 01/06/2024, 1 USD =1.3535 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.79 SGD | 2.0613 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.55 SGD | 1.8840 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.66 SGD | 0.4876 |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 104.85 SGD | 77.4658 |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 103.74 SGD | 76.6457 |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 106.41 SGD | 78.6184 |
Nguồn: oilpricez.com
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 22/05/2024: 103.65 USD/tấn, giảm -1.90 USD (-1,80%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng liên tục
LỊCH SỬ GIÁ THAN 01/05/2024 - 01/06/2024
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
05/30/24 | 0.00 | 105.55 | 0.00 | 0.00 |
05/29/24 | 0.00 | 105.25 | 0.00 | 0.00 |
05/28/24 | 0.00 | 104.85 | 0.00 | 0.00 |
05/27/24 | 0.00 | 104.05 | 0.00 | 0.00 |
05/24/24 | 0.00 | 105.10 | 0.00 | 0.00 |
05/23/24 | 0.00 | 105.20 | 0.00 | 0.00 |
05/22/24 | 105.50 | 105.05 | 105.50 | 103.65 |
05/21/24 | 107.25 | 106.80 | 107.25 | 106.75 |
05/20/24 | 106.75 | 105.80 | 106.75 | 106.75 |
05/17/24 | 106.50 | 105.00 | 106.50 | 105.00 |
05/16/24 | 104.50 | 106.45 | 106.50 | 104.50 |
05/15/24 | 105.00 | 105.60 | 105.00 | 104.00 |
05/14/24 | 105.00 | 105.20 | 105.00 | 105.00 |
05/13/24 | 105.55 | 105.50 | 105.55 | 105.50 |
05/10/24 | 108.05 | 106.90 | 108.05 | 107.00 |
05/09/24 | 107.00 | 107.75 | 107.50 | 107.00 |
05/08/24 | 107.50 | 106.00 | 107.50 | 106.00 |
05/07/24 | 109.00 | 109.25 | 110.00 | 109.00 |
05/06/24 | 109.00 | 109.35 | 109.00 | 109.00 |
05/03/24 | 108.00 | 107.15 | 108.00 | 107.90 |
05/02/24 | 106.00 | 107.90 | 108.00 | 106.00 |
05/01/24 | 0.00 | 107.10 | 0.00 | 0.00 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian lựa chọn: -1.45% hoặc giảm -1.55 USD
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price