Cập nhật lúc 10h30 ngày 01/07/2024
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU PETROLIMEX
Sản phẩm | Đơn vị | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-V | đồng/lít | 23.500 | 23.970 |
Xăng RON 95-III | đồng/lít | 23.010 | 23.470 |
Xăng sịnh học E5 RON 92-II | đồng/lít | 22.010 | 22.450 |
DO 0,001S-V | đồng/lít | 21.320 | 21.740 |
DO 0,05S-II | đồng/lít | 20.680 | 21.090 |
Dầu hỏa 2-K | đồng/lít | 20.610 | 21.020 |
Mazuts N02B (3,5S) - HFO | đồng/kg | 17.440 | 17.780 |
Mazuts 180cSt - 0,5S (RMG) | đồng/kg | 20.740 | 21.150 |
Ghi chú: Mức giá ghi trên là giá bán lẻ, riêng đối với mặt hàng Mazut là giá bán buôn |
Nguồn: petrolimex.com.vn
Link: https://www.petrolimex.com.vn/ndi/thong-cao-bao-chi.html
GIÁ XĂNG, DẦU DIESEL, DẦU THÔ Ở SINGAPORE
Tỷ giá ngày 01/07/2024, 1 USD =1.35526 SGD
Giá xăng dầu tại Singapore | SGD/lít | USD/lít |
1 Liter Gasoline/Petrol – 1 lít xăng: | 2.76 SGD | 2.0365 USD |
1 Liter Diesel Price – 1 lít dầu diesel diesel: | 2.54 SGD | 1.8742 USD |
1 Barrel =159 Liters
Giá dầu thô WTI tại Singapore | Giá tính theo SGD | Theo USD |
1 Liter Crude Oil – 1 lít Dầu thô: | 0.70 SGD | 0.5165 |
1 Barrel Crude Oil – 1 thùng dầu thô: | 111.12 SGD | 81.9916 |
1 Barrel Today Low – 1 thùng giá thấp nhất hôm nay: | 110.31 SGD | 81.3940 |
1 Barrel Today High – 1 thùng giá cao nhất hôm nay: | 110.93 SGD | 81.8515 |
Nguồn: oilpricez.com
GIÁ THAN THẾ GIỚI THEO TRANG MAKETS INSIDER
Tham khảo giá than ngày 28/06/2024: 109.70 đô la Mỹ/tấn, tăng +5,60 đô la Mỹ (+5,38%)
Biểu đồ biến động giá than trong 12 tháng
LỊCH SỬ GIÁ THAN 30/05/2024 - 28/06/2024
NGÀY ▼ | GIÁ MỞ CỬA | GIÁ ĐÓNG CỬA | GIÁ CAO NHẤT TRONG NGÀY | GIÁ THẤP NHẤT TRONG NGÀY |
06/28/24 | 0.00 | 109.10 | 0.00 | 0.00 |
06/27/24 | 109.70 | 109.00 | 109.70 | 109.70 |
06/26/24 | 0.00 | 108.60 | 0.00 | 0.00 |
06/25/24 | 0.00 | 108.90 | 0.00 | 0.00 |
06/24/24 | 0.00 | 108.40 | 0.00 | 0.00 |
06/21/24 | 109.75 | 108.00 | 109.75 | 109.75 |
06/20/24 | 0.00 | 110.75 | 0.00 | 0.00 |
06/19/24 | 110.00 | 110.75 | 110.75 | 110.00 |
06/18/24 | 0.00 | 109.25 | 0.00 | 0.00 |
06/17/24 | 109.00 | 109.10 | 109.00 | 109.00 |
06/14/24 | 0.00 | 109.60 | 0.00 | 0.00 |
06/13/24 | 111.00 | 110.70 | 111.00 | 111.00 |
06/12/24 | 108.95 | 109.50 | 110.95 | 108.95 |
06/11/24 | 109.00 | 108.65 | 109.00 | 109.00 |
06/10/24 | 108.00 | 109.60 | 109.25 | 106.50 |
06/07/24 | 108.00 | 108.00 | 108.00 | 108.00 |
06/06/24 | 110.50 | 109.85 | 111.05 | 108.15 |
06/05/24 | 0.00 | 112.10 | 0.00 | 0.00 |
06/04/24 | 118.00 | 116.90 | 118.00 | 116.30 |
06/03/24 | 119.00 | 119.00 | 121.60 | 119.00 |
05/31/24 | 0.00 | 118.40 | 0.00 | 0.00 |
05/30/24 | 0.00 | 105.55 | 0.00 | 0.00 |
Giá than thay đổi trong khoảng thời gian lựa chọn: +3,36% hoặc tăng +3,55 đô la Mỹ
Nguồn: Markets Insider (businessinsider.com)
Link: https://markets.businessinsider.com/commodities/coal-price